Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Niềm Tin Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Niềm Tin Xanh do Nguyễn Việt Sơn Trần Duy Điền thành lập vào ngày 05/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Niềm Tin Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Niềm Tin Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Trust Trade Investment And Services Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 1601 Register17, Tầng 16, Tòa nhà Daeha Business Center, Số 360 Đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109620957

Người ĐDPL: Nguyễn Việt Sơn Trần Duy Điền

Ngày bắt đầu HĐ: 05/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109620957

Lĩnh vực: Hoạt động của các cơ sở thể thao


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Niềm Tin Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4633 Bán buôn đồ uống N
27 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
28 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
29 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
43 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5224 Bốc xếp hàng hóa N
66 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
67 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
68 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
69 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
70 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
71 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
72 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
73 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
74 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
75 53100 Bưu chính N
76 53200 Chuyển phát N
77 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55101 Khách sạn N
79 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
81 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
82 5590 Cơ sở lưu trú khác N
83 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
84 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
85 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303382622

Người đại diện: Trương Chí Bình

10 I Trần Nhật Duật Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301665689

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hà

326/33 Gò Dầu Phường 16 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303382982

Người đại diện: Trần Đình Cường

68/333 Trần Quang Khải Phường TĐ - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303382037

Người đại diện: Mai Thanh Hùng

86 Lê Thánh Tôn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301677148

130/C89 Phạm Văn Hai Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302103227-001

Người đại diện: Trương Hồng Điệp

39 Lê Lợi #2-3 Phường BN - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301687315

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

25/25A Cách Mạng Tháng 8 Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686544-005

Người đại diện: Nguyễn Trung Nghĩa

29 Đường A4 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303384267

Người đại diện: Võ Thị Thái An

209 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301674355

340C/19 Hoàng Văn Thụ Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303382100

Người đại diện: Võ Minh Trứ

78 Nguyễn Công Trứ Phường NTB - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303381393

Người đại diện: Nguyễn Bảo Cương

02 Phùng Khắc Khoan - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết