Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Charm Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Charm Group do Phạm Hải Quỳnh thành lập vào ngày 06/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Charm Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Charm Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Charm Group Trading Services Joint Stock Company

Địa chỉ: B7 Lô 8 Khu đô thị Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109621340

Người ĐDPL: Phạm Hải Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109621340

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Dịch Vụ Charm Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
14 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
15 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
16 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
17 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
18 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
20 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
21 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
22 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
23 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
24 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
25 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
26 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
27 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
28 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
29 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
30 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
31 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4632 Bán buôn thực phẩm Y
37 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 46322 Bán buôn thủy sản N
39 46323 Bán buôn rau, quả N
40 46324 Bán buôn cà phê N
41 46325 Bán buôn chè N
42 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
43 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
44 4633 Bán buôn đồ uống N
45 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
46 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
47 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
62 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
63 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
88 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
89 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
90 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
91 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
92 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
93 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
94 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
96 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
97 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
98 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
99 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
100 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
101 49200 Vận tải bằng xe buýt N
102 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
103 55101 Khách sạn N
104 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
105 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
107 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
108 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
109 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
110 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
111 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
112 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
113 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
114 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
115 58110 Xuất bản sách N
116 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
117 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
118 58190 Hoạt động xuất bản khác N
119 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600804212

Người đại diện: Lâm Văn Quí

Số 42-44 Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Long - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400858535

Người đại diện: Nguyễn Thị Việt An

Số 276 Nguyễn Hội - Phường Xuân An - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900320590-002

Người đại diện: Nguyễn Ngọc ẩn

Đường Trưng Nữ Vương, khu phố 1 - Phường 2 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300212041

Người đại diện: Lê Danh

Số: 13 Trần Kiên - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201629052

Người đại diện: Phạm Thị Tâm

Số 16/51/213 Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900328543

Người đại diện: Nguyễn Thị Sáng

Số 436, đường 30/4, khu phố 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600804413

Người đại diện: Tô Thành Tín

568E/29 Trần Hưng Đạo, K Bình Thới 2, Phường Bình Khánh. - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600436763-004

Thôn 3 - Xã Suối Kiết - Huyện Tánh Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201629045

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Huynh

Số 3/75 đường Trung Hành - Phường Đằng Lâm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300213133

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thăng

Tổ 16, đường Phan Đình Phùng nội dài - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết