Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng do Nguyễn Văn Soi thành lập vào ngày 07/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Sang Investment And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Song Mai Đông, Xã Mai Đình, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109623098

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Soi

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109623098


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Ánh Sáng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
22 23941 Sản xuất xi măng N
23 23942 Sản xuất vôi N
24 23943 Sản xuất thạch cao N
25 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
26 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
27 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
28 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
29 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
30 24310 Đúc sắt thép N
31 24320 Đúc kim loại màu N
32 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
33 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
34 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
35 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
36 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
37 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
38 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
39 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
40 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
41 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
43 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
44 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
45 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
46 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
47 26520 Sản xuất đồng hồ N
48 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
49 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
50 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
51 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
52 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
53 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
55 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
58 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
59 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
60 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
61 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
62 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
63 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
64 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
65 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
66 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
67 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
68 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
69 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
70 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
71 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
72 28230 Sản xuất máy luyện kim N
73 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
74 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
75 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
76 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
77 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
78 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
79 29100 Sản xuất xe có động cơ N
80 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
81 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
82 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
83 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
84 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
85 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
86 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
87 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
88 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
89 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
92 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
93 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32200 Sản xuất nhạc cụ N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
99 37001 Thoát nước N
100 37002 Xử lý nước thải N
101 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
117 46411 Bán buôn vải N
118 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
119 46413 Bán buôn hàng may mặc N
120 46414 Bán buôn giày dép N
121 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
122 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
123 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
124 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
125 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
126 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
127 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
128 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
129 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
130 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
131 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
132 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
133 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
134 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
135 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
136 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
137 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
138 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
139 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
140 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
141 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
142 46621 Bán buôn quặng kim loại N
143 46622 Bán buôn sắt, thép N
144 46623 Bán buôn kim loại khác N
145 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
146 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
148 46632 Bán buôn xi măng N
149 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
150 46634 Bán buôn kính xây dựng N
151 46635 Bán buôn sơn, vécni N
152 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
153 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
154 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
155 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
178 71101 Hoạt động kiến trúc N
179 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
180 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
181 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
182 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
183 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
184 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
185 73100 Quảng cáo N
186 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
187 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
188 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
189 7710 Cho thuê xe có động cơ N
190 77101 Cho thuê ôtô N
191 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
192 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
193 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
194 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
195 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
196 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
197 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
198 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
199 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
200 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
201 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
202 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
203 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
204 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
205 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
206 79110 Đại lý du lịch N
207 79120 Điều hành tua du lịch N
208 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
209 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
210 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
211 80300 Dịch vụ điều tra N
212 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
213 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
214 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
215 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
216 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1301025779

Người đại diện: Nguyễn Quang Nghĩa

Ấp 7 (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 25), Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067327

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy Tiên

Số 26, Nguyễn Tất Thành, Khóm 2, Phường 1, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601142986

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyền

Tổ 13, Thị Trấn Nam Giang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865770

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

251, Ấp Mới II, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249849

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Số nhà 26/18, phố Lê Quý Đôn, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025641

Ấp Phước Hòa (thửa đất số 697, tờ bản đồ số 04), Xã Phú An Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402067398

Người đại diện: Trần Văn Khất

Quốc lộ 80, Ấp Tân Lập, Xã Tân Nhuận Đông, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601143002

Người đại diện: Đặng Thị Hiền

Số 1B Hàng Cau, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101865925

Người đại diện: Hà Thị Cẩm Như

Số 979 ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801249831

Người đại diện: Ngô Thị Nhủ

Thôn Kim Húc, Xã Hồng Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301025923

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Minh

123A4, Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101866012

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số 110, Ấp Cả Cóc , Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, Tỉnh Long An

Xem chi tiết