Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Toàn Cầu do Nguyễn Quốc Hưng thành lập vào ngày 07/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Worldwide Air Cargo Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 ngõ 70 phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109623997

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109623997

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Vận Chuyển Hàng Không Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
10 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
11 46612 Bán buôn dầu thô N
12 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
13 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
14 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
29 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
30 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
31 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
32 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
33 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
34 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
35 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
36 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
37 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
38 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
39 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
40 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
41 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
42 49400 Vận tải đường ống N
43 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
44 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
45 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
46 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
47 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 51100 Vận tải hành khách hàng không N
50 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
51 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
52 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
53 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
54 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
55 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
56 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
57 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
64 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
65 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
66 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
67 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
68 53100 Bưu chính N
69 53200 Chuyển phát N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701805996

Người đại diện: Vi Xuân Trường

Số 139, đường Thị Đội, tổ 1, khu Diêm Thuỷ - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426209

Người đại diện: Trần Thị Hồng Hoa

ấp Quí Chánh, xã Nhị Quý - Xã Nhị Quý - Thị Xã Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131350

Xã Nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100246870

Người đại diện: Hoàng Công Doanh

Khu công nghiệp Nam Quang - Thị trấn Vĩnh Tuy - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246135

Thôn Tê Hô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550439

Người đại diện: Lê Kim Ngọc

Số 31A, Ngách 01, Ngõ 02, Trần Phú - Phường Liên Bảo - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701806005

Người đại diện: Nguyễn Thị Huệ

Số 816, tổ 93, khu 7B - Phường Cẩm Phú - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201426135

Người đại diện: Trần Văn Phúc

ấp Hòa Hảo - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Cai Lậy - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101527385-007

Người đại diện: Đỗ Văn Dúp

Số 95 Đường Lê Quý Đôn, phường Nguyễn Trãi - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400131343

Xã nam Đà - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100246174

Khối 3 - TT ĐăkTô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500550421

Người đại diện: Nguyễn Hữu Gia

Tổ dân phố Chuôi Ná - Thị trấn Hương Canh - Huyện Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết