Công Ty TNHH Mtv Tm & Dv Quang Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Tm & Dv Quang Phúc do Lê Ngọc Tuấn thành lập vào ngày 11/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Tm & Dv Quang Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tm & Dv Quang Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Phuc Tm & Dv Company Limited

Địa chỉ: Biệt thự 09 Khu đô thị An Hưng, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109626067

Người ĐDPL: Lê Ngọc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109626067

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Tm & Dv Quang Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 3812 Thu gom rác thải độc hại N
39 38121 Thu gom rác thải y tế N
40 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
44 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
47 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
48 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
49 41000 Xây dựng nhà các loại N
50 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
52 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
54 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
55 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
56 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
57 46101 Đại lý N
58 46102 Môi giới N
59 46103 Đấu giá N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 46322 Bán buôn thủy sản N
63 46323 Bán buôn rau, quả N
64 46324 Bán buôn cà phê N
65 46325 Bán buôn chè N
66 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
67 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
68 4633 Bán buôn đồ uống N
69 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
70 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
71 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
72 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
73 46411 Bán buôn vải N
74 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
75 46413 Bán buôn hàng may mặc N
76 46414 Bán buôn giày dép N
77 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
78 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
79 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
80 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
81 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
82 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
83 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
84 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
85 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
86 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
87 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
88 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
89 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
90 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
91 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
92 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
93 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
94 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
95 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
96 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
124 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
181 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
182 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
183 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
184 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
185 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
186 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
187 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
188 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
189 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
190 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
191 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
192 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
193 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
194 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
195 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
196 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
197 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
198 49200 Vận tải bằng xe buýt N
199 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
200 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
201 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
202 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
203 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
215 50111 Vận tải hành khách ven biển N
216 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
217 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
218 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
219 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
220 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
221 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
222 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
223 51100 Vận tải hành khách hàng không N
224 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
225 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
226 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
227 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
228 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
229 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
230 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
231 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
232 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
233 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
234 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
235 5224 Bốc xếp hàng hóa N
236 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
237 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
238 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
239 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
240 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
241 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
242 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
243 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
244 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
245 53100 Bưu chính N
246 53200 Chuyển phát N
247 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
248 55101 Khách sạn N
249 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
250 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
252 5590 Cơ sở lưu trú khác N
253 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
254 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
255 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N
269 6190 Hoạt động viễn thông khác N
270 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
271 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
272 62010 Lập trình máy vi tính N
273 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
274 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
275 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
276 63120 Cổng thông tin N
277 63210 Hoạt động thông tấn N
278 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
279 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
280 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
281 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
282 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
283 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
284 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
285 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
286 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
287 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
288 71101 Hoạt động kiến trúc N
289 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
290 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
291 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
292 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
293 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
294 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
295 73100 Quảng cáo N
296 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
297 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
298 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
299 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
300 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
301 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
302 75000 Hoạt động thú y N
303 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
304 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
305 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
306 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
307 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
308 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
309 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
310 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310659917

Người đại diện: Nguyễn Thị Bạch Tuyết

497/13 Thống Nhất - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102075607

Người đại diện: Phạm Đỗ Hoài Nam

Số 98 phố Cù Chính Lan, phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101156807

Người đại diện: Đỗ Quang Lợi

Số 38A phố Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309770854

Người đại diện: Nguyễn Khánh Như

Số 84/32/16 đường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310661391

Người đại diện: Võ Hoàng Quang

160/17 Phan Huy ích - Phường 12 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077403

Người đại diện: Vũ Văn Ngọc

P906, nhà 5D, khu Trung Hòa- Nhân Chính, Hòang Đạo Thúy - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101157261

35 lô 4 Tân lập phường quỳnh lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309772971

Người đại diện: Vũ Đình Hà

01 Hồ Ngọc Cẩn, Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310661401

Người đại diện: Trần Nguyễn Ngọc Tam

33/3E Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102077227

Người đại diện: Trương Quỳnh Hoa

Số 11 ngõ 345/69 Khương Trung, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308562428-007

Người đại diện: Nguyễn Thái Huy

105 Thoại Ngọc Hầu Phường Hòa Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101157374

P68-A8 Ngõ mai hương, phường bạch mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết