Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Lê Cát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Lê Cát do Nguyễn Thu Dung thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Lê Cát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Lê Cát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Cat Restaurant Service Company Limited

Địa chỉ: Số 79 Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109626194

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Dung

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109626194

Lĩnh vực: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Hàng Lê Cát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Y
49 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
50 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
51 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
52 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
55 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
56 58110 Xuất bản sách N
57 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
58 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
59 58190 Hoạt động xuất bản khác N
60 58200 Xuất bản phần mềm N
61 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
62 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
63 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
64 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
65 59120 Hoạt động hậu kỳ N
66 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106463382

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sơn

Thôn Điền Xá - Xã Quang Tiến - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105343822

Người đại diện: Hà Thị Tranh

Thôn Kim Tiền - Xã Kim Hoa - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105374669

Người đại diện: Nguyễn Hưng Thuận

Thôn Trát Cầu - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314855782

Người đại diện: Lưu Mỹ Tịnh

11C Dương Công Khi , Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315146235

Người đại diện: Đặng Thị Ngọc Huệ

Số 1331/15/124 Lê Đức Thọ , Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105269456

Người đại diện: Đặng Quốc Hội

Đường Liên xã thôn 3 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106463449

Người đại diện: Trần Duy Hùng

Số 54 Đường 2 - Xã Mai Đình - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105350160

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

Khu 9 - Xã Đại Thịnh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105383208

Người đại diện: Nguyễn Phương Anh

Thôn Tử Dương, Xã Tô Hiệu, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315145908

Người đại diện: Phạm Kiều Nữ Trinh

136/39/2 Nguyễn Thượng Hiền, Khu Phố 4, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314855045

Người đại diện: Nguyễn Văn Út

9/4A Ấp Xuân Thới Đông 1, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105277150

Lô LD4, công ty TNHH Đtử Meiko VN,KCN Thạch Thất Quốc Oai - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết