Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc do Lê Văn Cường Lê Quang Thành thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tmc Technical Services And Construction Architecture Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 25 Đường tiếp giáp TT16, tổ 2, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109626204

Người ĐDPL: Lê Văn Cường Lê Quang Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109626204


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Và Kiến Trúc Xây Dựng Tmc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
43 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
80 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
81 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32200 Sản xuất nhạc cụ N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
88 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
89 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
90 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
91 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
92 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
93 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
94 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
95 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
96 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
97 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
98 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
99 35302 Sản xuất nước đá N
100 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
108 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
110 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
112 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
114 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
133 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
134 46202 Bán buôn hoa và cây N
135 46203 Bán buôn động vật sống N
136 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
137 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
138 46310 Bán buôn gạo N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
152 46411 Bán buôn vải N
153 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
154 46413 Bán buôn hàng may mặc N
155 46414 Bán buôn giày dép N
156 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
157 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
158 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
159 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
160 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
161 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
162 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
163 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
164 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
165 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
166 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
167 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
168 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
169 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
170 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
171 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
172 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
173 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
174 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
175 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
176 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
177 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
178 46612 Bán buôn dầu thô N
179 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
180 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
181 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
182 46621 Bán buôn quặng kim loại N
183 46622 Bán buôn sắt, thép N
184 46623 Bán buôn kim loại khác N
185 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
186 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
187 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
188 46632 Bán buôn xi măng N
189 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
190 46634 Bán buôn kính xây dựng N
191 46635 Bán buôn sơn, vécni N
192 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
193 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
194 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
195 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
196 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
197 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
198 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
199 46694 Bán buôn cao su N
200 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
201 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
202 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
203 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
204 46900 Bán buôn tổng hợp N
205 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
206 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
208 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
262 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
263 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
264 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
265 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
266 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
267 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
268 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
269 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
270 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
271 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
272 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
273 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
274 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
275 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
276 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
277 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
278 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
279 49200 Vận tải bằng xe buýt N
280 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
281 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
282 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
283 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
284 5224 Bốc xếp hàng hóa N
285 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
286 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
287 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
288 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
289 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
290 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
291 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
292 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
293 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
294 53100 Bưu chính N
295 53200 Chuyển phát N
296 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
297 71101 Hoạt động kiến trúc N
298 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
299 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
300 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
301 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
302 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
303 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
304 73100 Quảng cáo N
305 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
306 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
307 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
308 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
309 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
310 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
311 75000 Hoạt động thú y N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
318 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
319 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
320 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
321 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
322 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
323 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
324 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
325 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
326 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
327 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
328 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
329 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
330 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
331 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
332 82920 Dịch vụ đóng gói N
333 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109606920

Người đại diện: Cẩm Thị Thạch

Số 8 Tổ dân phố Voi Phục, Thị Trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606864

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Linh

Số 1 ngõ 14 Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606857

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

460 Trần Quý Cáp, Phường Văn Chương, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606832

Người đại diện: Nguyễn Đức Trung

28 ngõ 14 Pháo Đài Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606825

Người đại diện: Hoàng Thị Thu Thảo

Số 244 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606416

Người đại diện: Nguyễn Văn Năng

Số 8, liền kề 2, tiểu khu đô thị Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606423

Người đại diện: Chu Trọng Hiếu

Số 10 ngõ 18 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109605684

Người đại diện: Nguyễn Yến Nhàn

Tầng 19, Tòa nhà HCMCC Tower, số 249A phố Thụy Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109607032

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân

Số 14 ngách 6 ngõ 102 Ngụy Như Kon Tum, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109607057

Người đại diện: Hoàng Đình Trường

Số 1B Tổ 29, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109606938

Người đại diện: Nguyễn Thụ Nhân

Tầng 6, Tòa nhà Việt Á, Số 9 Phố Duy Tân , Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109607113

Người đại diện: Phan Thị Chúc Anh

Số nhà 15, ngõ 41 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết