Công Ty TNHH Cây Xanh Đông Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cây Xanh Đông Phương do Nguyễn Trọng Luận thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cây Xanh Đông Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Đông Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dong Phuong Green Tree Company Limited

Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Phương Yên, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109626370

Người ĐDPL: Nguyễn Trọng Luận

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109626370

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cây Xanh Đông Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
26 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
27 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
28 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
29 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
30 02210 Khai thác gỗ N
31 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
32 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
33 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
34 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
35 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
36 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
37 16102 Bảo quản gỗ N
38 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
39 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
40 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
64 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
65 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
81 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
82 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
83 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
84 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
92 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
93 58110 Xuất bản sách N
94 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
95 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
96 58190 Hoạt động xuất bản khác N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104064382

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Số nhà 45 tổ 12 thị trấn Sóc sơn - Huyện Sóc Sơn - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314912818

Người đại diện: Trần Đình Hoàn

111/42 Phạm Văn Chiêu, Phường 14, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314368193

Người đại diện: Lê Hữu Lộc

42/4 Đường Xuân Thới Thượng 9, Ấp 7, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107348495

Người đại diện: Hà Quang Phong

Số 6, ngõ 66, đường Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500438923

Đường 71A, Xã Vân Tảo, - Xã Vân Tảo - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314375017

Người đại diện: Đặng Kinh Doanh

257/80/47/15 Ấp 2, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314911645

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

160/12 Phan Huy Ích , Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107348505

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Thôn Việt Yên - Xã Ngũ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900224063

Người đại diện: Lê Minh Toàn

Thôn Minh Nga , xã Văn Tự , - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314374302

Người đại diện: Ngô Gia Bảo

52/19E ấp 3, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314911691

Người đại diện: Trần Hữu Lân

511 Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107350832

Người đại diện: An Thùy Linh

Số 10 nhà A1 tập thể Yên Ngưu - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết