Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Macro

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Macro do Nguyễn Đắc Tiệp thành lập vào ngày 10/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Macro.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Macro mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Macro Construction And Architecture Company Limited

Địa chỉ: Liền kề 4, Ô số 10, Khu đô thị Tổng cục 5, Đường Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109626405

Người ĐDPL: Nguyễn Đắc Tiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 10/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109626405


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Kiến Trúc Macro

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
44 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
45 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
46 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
47 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
48 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
49 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
50 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
51 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
52 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
53 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
54 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
55 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
56 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
57 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
60 16102 Bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
66 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
67 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
68 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
69 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
70 20222 Sản xuất mực in N
71 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
72 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
73 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
74 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
75 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
76 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
77 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
78 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
79 23941 Sản xuất xi măng N
80 23942 Sản xuất vôi N
81 23943 Sản xuất thạch cao N
82 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
83 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
84 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
85 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
86 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
87 24310 Đúc sắt thép N
88 24320 Đúc kim loại màu N
89 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
90 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
91 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
92 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
93 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
94 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
95 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
96 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
97 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
98 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
99 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
101 32200 Sản xuất nhạc cụ N
102 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
103 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
104 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
106 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
108 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
109 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
110 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
111 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
113 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
115 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
117 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
118 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
122 4541 Bán mô tô, xe máy N
123 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
124 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
125 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
126 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
127 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
130 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
131 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
132 46101 Đại lý N
133 46102 Môi giới N
134 46103 Đấu giá N
135 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
136 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
137 46202 Bán buôn hoa và cây N
138 46203 Bán buôn động vật sống N
139 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
140 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
141 46310 Bán buôn gạo N
142 4632 Bán buôn thực phẩm N
143 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
144 46322 Bán buôn thủy sản N
145 46323 Bán buôn rau, quả N
146 46324 Bán buôn cà phê N
147 46325 Bán buôn chè N
148 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
149 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
155 46411 Bán buôn vải N
156 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
157 46413 Bán buôn hàng may mặc N
158 46414 Bán buôn giày dép N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
181 46612 Bán buôn dầu thô N
182 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
183 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
235 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
236 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
237 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
238 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
239 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
240 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
241 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
242 58110 Xuất bản sách N
243 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
244 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
245 58190 Hoạt động xuất bản khác N
246 58200 Xuất bản phần mềm N
247 5914 Hoạt động chiếu phim N
248 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
249 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
250 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
251 60100 Hoạt động phát thanh N
252 60210 Hoạt động truyền hình N
253 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
254 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
255 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
256 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
257 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
258 71101 Hoạt động kiến trúc N
259 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
260 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
261 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
262 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
263 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
264 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
265 73100 Quảng cáo N
266 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
267 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
268 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702330036

Người đại diện: Nguyễn Thành Tâm

Số 35/31, Tổ 31, Đường Huỳnh Văn Lũy - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801066780

Lê Thái Tổ, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801519087

Người đại diện: Bùi Thị Kim Thanh

Số 05/17 Cửa Hữu - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500832971-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Số 35 E đường 30/4, phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000373055

Người đại diện: Trương Minh Đức

khối 4 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603245171

Người đại diện: Huỳnh Văn Tâm

Số 45, Nguyễn Du, KP 10 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801519048

Người đại diện: Nguyễn Văn Tâm

Nhà ông Nguyễn Văn Tâm, thôn Liên Đình - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329305

Người đại diện: Vũ Văn Long

ô 53 DC09, Khu dân cư Việt Sing, Khu phố 4 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801066861

Kv.Thạnh Mỹ, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500837842

Người đại diện: Lê Văn Tám

Tổ 3, Khu phố Tân Phú - Thị trấn Phú Mỹ - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400412590-003

Lô A 49 Đường Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603245100

Người đại diện: Phạm Thị Tuyết

Tổ 8, ấp Võ Dõng 3 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết