Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thúy Dũng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thúy Dũng do Lê Tiến Dũng thành lập vào ngày 11/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thúy Dũng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thúy Dũng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuy Dung Trade Investment Services Company Limited

Địa chỉ: Số 233E đường Lâm Du, tổ 12, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109627663

Người ĐDPL: Lê Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109627663

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Thúy Dũng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4632 Bán buôn thực phẩm N
7 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
8 46322 Bán buôn thủy sản N
9 46323 Bán buôn rau, quả N
10 46324 Bán buôn cà phê N
11 46325 Bán buôn chè N
12 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
13 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
14 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
15 46411 Bán buôn vải N
16 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
17 46413 Bán buôn hàng may mặc N
18 46414 Bán buôn giày dép N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
33 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
34 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
35 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
36 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
37 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
38 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
49 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
50 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
51 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
52 46694 Bán buôn cao su N
53 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
54 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
55 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
56 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
57 46900 Bán buôn tổng hợp N
58 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
79 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
80 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
81 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
82 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
83 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
84 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
85 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
86 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
87 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
88 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
89 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
90 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
91 49200 Vận tải bằng xe buýt N
92 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
93 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
94 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
95 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
96 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
97 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
98 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
99 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
100 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
101 49400 Vận tải đường ống N
102 5224 Bốc xếp hàng hóa N
103 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
104 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
105 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
106 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
107 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
108 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
109 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
110 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
111 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
112 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
113 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
114 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
115 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300382697-001

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Trúc

171A1 - Khu phố 1 - Phường 7 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600659323

thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200115611

Người đại diện: Quách Thu Dung

79 tỉnh lộ 8, thị trấn Mỹ Xuyên - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500194813-001

Người đại diện: Nguyễn Trung Thành

Tổ 1, ấp Phước Tân - Xã Lộc Hòa - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802274376

xã Hoằng Lộc - Xã Hoằng Lộc - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600659316

Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200117312

Người đại diện: Trần Chí Công

ấp Đại Chí - Xã Đại Tâm - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101701684

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trải

Khu phố 3 - Phường 3 - Thị xã Kiến Tường - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500398101

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Số 24 A ấp Sơn Đông - Xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300379775

33 - Lê Lợi - Phường 1 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802274143

Người đại diện: Mai Thị Sang

Số 06B, ngõ 332, phố 9 - Phường Quảng Thắng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600659228

Xã Xuân Đài - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết