Công Ty TNHH Hợp Kim Long Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hợp Kim Long Phát do Nguyễn Thị Mai thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hợp Kim Long Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Kim Long Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Phat Alloy Company Limited

Địa chỉ: Số 2, ngách 58, ngõ 603 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109628681

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109628681

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hợp Kim Long Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
6 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
8 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
38 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
39 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
40 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
41 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
42 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
43 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
44 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
45 46621 Bán buôn quặng kim loại N
46 46622 Bán buôn sắt, thép N
47 46623 Bán buôn kim loại khác N
48 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
49 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
50 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
51 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
52 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
53 46694 Bán buôn cao su N
54 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
55 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
56 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
57 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
58 46900 Bán buôn tổng hợp N
59 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
60 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
80 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
81 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
82 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
83 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602328724

Người đại diện: Lê Thụy Thạch Thảo

783A, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323819

Lô 9, Khu S, Phường Trung Nghĩa - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701749360

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Hà

Số 312/44, Khu phố 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984495

Xã Đoàn Xá - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602328065

Người đại diện: Nguyễn Quang Việt

Số 7/3, KP 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323801

02 Hoàng Hoa Thám - Phường Tân Chính - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701749522

Người đại diện: Trần Thị Thu Trang

Số 141B/2, khu phố Thạnh Lợi - Phường An Thạnh - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200984488

TT Núi Đối - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602327960

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỳ Lan

317/7, thôn Đông Bình, ấp Bùi Chu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401323791

Người đại diện: Cao Ngọc ánh

448/15 Trưng Nữ Vương - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết