Công Ty Cổ Phần Bđs Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bđs Thành Đạt do Trịnh Bá Thành thành lập vào ngày 12/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bđs Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bđs Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Dat Bds Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12, tổ 2, khu Xuân Hà, Thị Trấn Xuân Mai, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109630271

Người ĐDPL: Trịnh Bá Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 12/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109630271

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bđs Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
28 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
40 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
41 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
42 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
43 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
44 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
45 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
46 53100 Bưu chính N
47 53200 Chuyển phát N
48 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55101 Khách sạn N
50 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
52 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
53 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
54 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
55 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
56 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
57 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
58 7710 Cho thuê xe có động cơ N
59 77101 Cho thuê ôtô N
60 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
61 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
62 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
63 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200864818

Người đại diện: Lưu Văn Hùng

Thôn Thanh bình - Xã Hoà bình - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601870638

Người đại diện: Đinh Văn Đang

Số C404, KP5, đường Đồng Khởi - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400655868

72 Bạch Đằng - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701510283

ấp 3A, xã Thới Hòa (CTy GS RETAIL VN) - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200864871

Người đại diện: Đặng Văn ánh

Số 8/450 Phủ Thượng Đoạn - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601870620

Người đại diện: Trần Thanh Bình

6/K5, Kp1, Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303429207-002

Người đại diện: La Mỹ Phượng

Quốc lộ 1A - Xã Hoà Châu - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701510276

Người đại diện: Trần Đình Thọ

Thửa đất số 238, tờ bản đồ số 16, Tổ 2, ấp Phú Thọ - Xã Phú Chánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200865307

Người đại diện: Bùi Ngọc Chung

Số 86/263 Lạch tray - Phường Lạch tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601870613

Người đại diện: Bùi Ngọc Phúc

Số 104, ấp Bùi Chu - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết