Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sơn Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sơn Khánh do Nguyễn Anh Sơn thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sơn Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sơn Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Khanh Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 6A, 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109631388

Người ĐDPL: Nguyễn Anh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109631388


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Sơn Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
36 46101 Đại lý N
37 46102 Môi giới N
38 46103 Đấu giá N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
47 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
48 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
49 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
50 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
51 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
52 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
53 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
54 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
55 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
56 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
57 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
58 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
67 46621 Bán buôn quặng kim loại N
68 46622 Bán buôn sắt, thép N
69 46623 Bán buôn kim loại khác N
70 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
71 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
73 46632 Bán buôn xi măng N
74 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
75 46634 Bán buôn kính xây dựng N
76 46635 Bán buôn sơn, vécni N
77 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
78 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
79 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
81 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
82 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
83 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
84 46694 Bán buôn cao su N
85 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
86 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
87 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
88 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 46900 Bán buôn tổng hợp N
90 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
110 71101 Hoạt động kiến trúc N
111 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
112 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
113 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
114 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
115 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
116 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
117 73100 Quảng cáo N
118 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
119 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
120 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
121 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
122 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
123 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 75000 Hoạt động thú y N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
133 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
134 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
135 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
136 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
137 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
138 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
139 82920 Dịch vụ đóng gói N
140 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603500311

Người đại diện: Hồ Anh Tú

Số 7, Đường Số 1, Tổ 6, Khu Phố 2, Thị Trấn Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801458530

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Nhiều

E79, Đường số 56, KDC 586 - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122440

Người đại diện: Hồ Ngọc Dần

Tầng 2, Khu cư xá nhà máy nhiệt điện An Khánh, xóm Tân Tiến - Xã An Khánh - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702043856

Người đại diện: Phạm Trường An

Thửa đất số 425, tờ bản đồ 23, đường cột mốc 314, ấp Bà Lý - Xã Mỹ Đức - Thị xã Hà Tiên - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802423638

Người đại diện: Trịnh Đình Văn

Quốc lộ 45, thôn 4.2 - Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603500382

Người đại diện: Phùng Thanh Tú

Số 214, Hương Lộ 9, Ấp Vĩnh Hiệp , Xã Tân Bình, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702574145

Số 1280, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 1, Phường Hiệp An, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801458523

Người đại diện: Diệp Mai Toàn Quốc

54, Nguyễn Truyền Thanh, Khu vực 4 - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702044296

Người đại diện: Lâm Đình Triển

Số 569C đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4 - Thị trấn An Thới - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601122433

Người đại diện: Trần Quyết

Tổ 21 - Phường Trưng Vương - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802423620

Người đại diện: Lê Thị Huyền

Thôn 10B - Xã Cẩm Vân - Huyện Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603500230

Người đại diện: Phạm Đào Cát Tiên

Lô K, Đường số 5, Khu công nghiệp Long Khánh, Xã Bình Lộc, Thị xã Long khánh, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết