Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Th Nhật Ánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Th Nhật Ánh do Nguyễn Thị Hằng thành lập vào ngày 13/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Th Nhật Ánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Th Nhật Ánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Th Nhat Anh Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Thôn Long Châu Sơn, Xã Phụng Châu, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109632310

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109632310


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Th Nhật Ánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
58 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
59 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
60 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
61 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
62 05200 Khai thác và thu gom than non N
63 06100 Khai thác dầu thô N
64 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
65 07100 Khai thác quặng sắt N
66 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
67 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
68 07221 Khai thác quặng bôxít N
69 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
70 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
135 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
136 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
137 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
138 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
139 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
140 20222 Sản xuất mực in N
141 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
142 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
143 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
144 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
145 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
146 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
147 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
148 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
149 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
150 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
151 32200 Sản xuất nhạc cụ N
152 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
153 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
154 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
155 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
156 35302 Sản xuất nước đá N
157 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
158 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
159 37001 Thoát nước N
160 37002 Xử lý nước thải N
161 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
162 3812 Thu gom rác thải độc hại N
163 38121 Thu gom rác thải y tế N
164 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
165 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
188 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
239 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
240 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
241 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
242 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
243 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
244 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
245 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
246 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
247 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
248 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
249 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
250 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
251 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
252 49400 Vận tải đường ống N
253 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
254 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
255 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
256 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
257 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
258 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
259 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
260 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
261 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
262 51100 Vận tải hành khách hàng không N
263 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
264 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
265 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
266 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
267 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
268 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
269 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
270 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
271 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
272 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
273 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
274 5224 Bốc xếp hàng hóa N
275 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
276 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
277 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
278 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
279 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
280 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
281 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
282 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
283 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
284 53100 Bưu chính N
285 53200 Chuyển phát N
286 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
287 55101 Khách sạn N
288 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
291 5590 Cơ sở lưu trú khác N
292 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
293 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
294 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
295 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
296 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
297 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
298 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
299 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
300 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
301 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
302 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
303 58110 Xuất bản sách N
304 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
305 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
306 58190 Hoạt động xuất bản khác N
307 58200 Xuất bản phần mềm N
308 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
309 71101 Hoạt động kiến trúc N
310 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
311 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
312 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
313 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
314 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
315 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
316 73100 Quảng cáo N
317 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
318 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
319 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
320 7710 Cho thuê xe có động cơ N
321 77101 Cho thuê ôtô N
322 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
323 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
324 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
325 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
326 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
327 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
328 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
329 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
330 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
331 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
332 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
333 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
334 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
335 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
336 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
337 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
338 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
339 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
340 82920 Dịch vụ đóng gói N
341 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0900232853

Người đại diện: Võ Quốc Anh

Thị Trấn Yên Mĩ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800590981

Người đại diện: Lý Ngọc Hiệp

Số 26, đường Triệu Việt Vương - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400291692

Số 88 Chi ly - Phường Trần Phú - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701410363

Người đại diện: Phạm Tân Tiến

Tầng 1 trụ sở tòa nhà Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Quảng - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500264300

Người đại diện: Nguyễn Trung Sơn

Khu đô thị mới Đồng Sơn - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401707702

Người đại diện: Lâm Giang

382/5 đường Núi Thành - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900232860

Người đại diện: Phạm Hồng Trung

Xã Lạc Đạo - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800591022

Người đại diện: Nguyễn Hồ Thanh Trà

Số 139 Phan Đình Phùng - Phường 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400291727

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết

Thôn Đông Giang xã Xương Giang - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700931003-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhung

Tổ 1 Khu 1 - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150619-093

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

Đường Hai Bà Trưng - Phường Hùng Vương - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900232878

Người đại diện: Đỗ Bá Uyên

Đội 23 , Thôm Đông Kết , Xã Đông Kết - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Xem chi tiết