Công Ty TNHH Huli T&m Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Huli T&m Việt Nam do Khổng Thị Minh Thanh thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Huli T&m Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huli T&m Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huli T&m Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 20, liền kề 9, khu đô thị mới Kim Chung Di Trạch, Xã Kim Chung, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109633120

Người ĐDPL: Khổng Thị Minh Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109633120

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Huli T&m Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
33 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
35 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
36 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
37 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
38 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
40 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
42 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
44 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
45 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
47 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 4541 Bán mô tô, xe máy N
50 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
51 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
52 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
53 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
54 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
56 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 46101 Đại lý N
60 46102 Môi giới N
61 46103 Đấu giá N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
79 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
80 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
81 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
82 46411 Bán buôn vải N
83 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
84 46413 Bán buôn hàng may mặc N
85 46414 Bán buôn giày dép N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
107 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
108 46612 Bán buôn dầu thô N
109 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
110 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
111 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
112 46621 Bán buôn quặng kim loại N
113 46622 Bán buôn sắt, thép N
114 46623 Bán buôn kim loại khác N
115 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
116 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
117 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
118 46632 Bán buôn xi măng N
119 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
120 46634 Bán buôn kính xây dựng N
121 46635 Bán buôn sơn, vécni N
122 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
123 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
124 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
126 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
127 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
128 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
129 46694 Bán buôn cao su N
130 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
131 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
132 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
133 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
134 46900 Bán buôn tổng hợp N
135 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
138 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
195 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
196 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
197 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
198 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
200 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
201 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
202 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
203 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
204 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
205 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
206 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
207 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
208 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
209 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
210 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
211 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
212 49200 Vận tải bằng xe buýt N
213 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
214 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
215 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
216 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
217 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
218 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
219 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
220 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
221 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
222 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
223 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
224 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
225 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
226 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
227 49400 Vận tải đường ống N
228 5224 Bốc xếp hàng hóa N
229 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
230 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
231 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
232 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
233 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5590 Cơ sở lưu trú khác N
246 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
247 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
248 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
255 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
256 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
257 58110 Xuất bản sách N
258 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
259 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
260 58190 Hoạt động xuất bản khác N
261 58200 Xuất bản phần mềm N
262 7710 Cho thuê xe có động cơ N
263 77101 Cho thuê ôtô N
264 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
265 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
266 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
267 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
268 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
269 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
270 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
271 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
272 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
273 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
274 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
275 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201215887

Người đại diện: Nguyễn Viết Linh

Tổ dân phố Gò Công 5 (nhà ông Nguyễn Viết Linh) - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401534746

Người đại diện: Trần Vĩnh Hà

262 Ngô Quyền - Phường Mân Thái - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500276479-007

Người đại diện: Hoàng Văn Vững

Số 404 Nguyễn Văn Cừ - T6K12 Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048014

Người đại diện: Phạm Cao Đại

Số 146A/1, KP 3 - Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102864

39 Quốc lộ 62 Thị xã Tân an - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072514

Người đại diện: Nguyễn văn Hiểu

Tiểu khu 6 - TT Hà Trung - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201215735

Người đại diện: Vũ Văn Điệp

Đẩu Vũ 2 (tại nhà bà Nguyễn Thị Hậu) - Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101447725-044

Người đại diện: Phạm Thế Dũng

100 Yết Kiêu - Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700346725

Tổ 66, phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603048007

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

số 17, ấp 1 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801072289

Người đại diện: Phạm Thị Thanh Xuân

Số nhà 10/166, Đường Nguyễn Tĩnh - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100102825

Xã Lợi Bình Nhơn - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết