Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội do Nguyễn Trường Giang thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Glt Ha Noi Trading And Transport Service Company Limited

Địa chỉ: Phòng 707 tầng 7 Khu văn phòng, Tòa B2 Tòa nhà Sky Central số 176 Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109634325

Người ĐDPL: Nguyễn Trường Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109634325

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Glt Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
2 46621 Bán buôn quặng kim loại N
3 46622 Bán buôn sắt, thép N
4 46623 Bán buôn kim loại khác N
5 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
6 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
7 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
8 46632 Bán buôn xi măng N
9 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
10 46634 Bán buôn kính xây dựng N
11 46635 Bán buôn sơn, vécni N
12 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
13 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
14 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
15 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
34 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
35 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
36 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
37 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
49 50111 Vận tải hành khách ven biển N
50 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
51 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
52 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
53 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
54 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
55 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
56 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
57 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
58 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
59 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
60 51100 Vận tải hành khách hàng không N
61 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
62 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
63 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
64 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
65 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
70 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
71 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
72 5224 Bốc xếp hàng hóa N
73 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
74 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
75 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
76 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
77 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303601183

Người đại diện: Đoàn Thị Hằng

238/10/13 Hoàng Diệu 2 LP.05 Phường Linh Chiểu - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301452948-062

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hà

71 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309917786

Người đại diện: Bùi Duy Nguyên

23/18 Nguyễn Hữu Tiến - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311940461

Người đại diện: Phùng Quốc Ninh

81 Võ Thành Trang - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101328012

Người đại diện: Lê Thị Thu Hương

Số 33 ngõ 31 phố Vĩnh Phúc , Phường Vĩnh Phúc - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102909524

Người đại diện: Vũ Tá Tùng

số 2 ngõ 165 phố Thái Hà, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310994217

Người đại diện: Nguyễn Thanh Lâm

598/26 Điện Biên Phủ - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309917289

Người đại diện: Trần Văn Thắng

147/7/20 Tân Kỳ Tân Quý Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303601673

Người đại diện: Trịnh Đức Linh

36 đường 15, Khu phố 5 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311941070

Người đại diện: Trần Thị Linh

49 Nghĩa Hòa - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101328661

Người đại diện: Nghiêm Quốc Hưng

Số 41, phố Lê Hồng Phong - Phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102910103

Người đại diện: Phạm Thanh Sơn

61 E La Thành, phường Láng Thượng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết