Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn An Hà Phương - Ahp Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn An Hà Phương - Ahp Group do Nguyễn Văn Dao thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn An Hà Phương - Ahp Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn An Hà Phương - Ahp Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ahp Group - An Ha Phuong Incorporation Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 8A ngõ 192/14, đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109634967

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dao

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109634967

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn An Hà Phương - Ahp Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
19 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
20 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
22 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
23 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
24 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
25 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
26 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
27 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
28 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
29 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
30 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
31 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
32 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
33 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
34 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
35 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
36 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
37 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
38 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
39 28230 Sản xuất máy luyện kim N
40 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
41 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
42 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
43 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
44 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
45 35302 Sản xuất nước đá N
46 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
52 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
53 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
56 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
66 46101 Đại lý N
67 46102 Môi giới N
68 46103 Đấu giá N
69 4632 Bán buôn thực phẩm N
70 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 46322 Bán buôn thủy sản N
72 46323 Bán buôn rau, quả N
73 46324 Bán buôn cà phê N
74 46325 Bán buôn chè N
75 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
76 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
113 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
114 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
115 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
116 46694 Bán buôn cao su N
117 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
118 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
119 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
120 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
121 46900 Bán buôn tổng hợp N
122 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
123 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
125 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
160 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
161 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
162 51100 Vận tải hành khách hàng không N
163 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5224 Bốc xếp hàng hóa N
169 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
170 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
171 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
172 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
173 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
174 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
175 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
176 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
177 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
178 53100 Bưu chính N
179 53200 Chuyển phát N
180 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55101 Khách sạn N
182 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
184 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
185 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
186 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
187 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
188 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
189 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
190 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
191 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
192 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 75000 Hoạt động thú y N
194 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
195 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
196 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
197 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
198 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
199 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
200 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
201 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
202 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
203 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
204 85322 Dạy nghề N
205 85410 Đào tạo cao đẳng N
206 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
207 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
208 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
209 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
210 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200665520

Người đại diện: Nguyễn Thanh Thuận

129 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702212882

Người đại diện: Nguyễn Khâm Kiều

Số 29/12, Khu phố Tân Thắng - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302349527-003

77/51A, Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900700287

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hùng

Nhà ông Nguyễn Xuân Đình, xóm Na Hiêng, Xã Châu Hồng - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500107081

Người đại diện: Lê Vĩnh Cách

Khu phố Phước Điền - Thị Trấn Phước Hải - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603057989

Người đại diện: Trần Thị Thảo

F5/164, ấp Nguyễn Huệ 2 - Xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702212875

Người đại diện: Nguyễn Gia Bách

Số 606 Khu 4, Tổ 25, ấp Phú Hòa - Phường Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200665513

Người đại diện: Phan Ngô Lộc

Thôn Đồng Cau, xã Suối Tân - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900872092

Người đại diện: Trần Văn Huệ

Số 17, Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800506679

Người đại diện: Lâm Anh Truyền

184, Trần Hưng Đạo - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500180243

Người đại diện: Nguyễn Nhật Khánh

Số 6/44 Trần Quang Diệu - Phường Long Toàn - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603057964

Người đại diện: Hồ Ngọc Thạch

160/46/7, KP 2 - Phường Tam Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết