Công Ty TNHH Hh Linh An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hh Linh An do Bùi Ngân Hà thành lập vào ngày 14/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hh Linh An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hh Linh An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hh Linh An Limited Company

Địa chỉ: Số nhà 33/423 Phố An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109635230

Người ĐDPL: Bùi Ngân Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 14/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109635230

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hh Linh An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
11 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
12 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
13 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
14 21001 Sản xuất thuốc các loại N
15 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
16 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
17 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
18 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
19 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
20 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
21 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
22 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
23 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
24 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
25 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
26 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
27 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
28 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
29 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
30 37001 Thoát nước N
31 37002 Xử lý nước thải N
32 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
33 3812 Thu gom rác thải độc hại N
34 38121 Thu gom rác thải y tế N
35 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
36 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
37 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
38 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
39 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
40 3830 Tái chế phế liệu N
41 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
42 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
43 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
44 41000 Xây dựng nhà các loại N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
56 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
58 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
59 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
60 46101 Đại lý N
61 46102 Môi giới N
62 46103 Đấu giá N
63 4632 Bán buôn thực phẩm Y
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
72 46411 Bán buôn vải N
73 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
74 46413 Bán buôn hàng may mặc N
75 46414 Bán buôn giày dép N
76 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
77 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
78 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
79 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
80 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
81 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
82 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
83 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
84 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
85 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
86 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
87 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
88 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
103 46632 Bán buôn xi măng N
104 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
105 46634 Bán buôn kính xây dựng N
106 46635 Bán buôn sơn, vécni N
107 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
108 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
109 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
110 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
111 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
112 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
113 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
114 46694 Bán buôn cao su N
115 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
116 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
117 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
118 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 46900 Bán buôn tổng hợp N
120 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
136 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
137 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
138 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
139 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
140 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
141 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
142 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
143 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
144 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
145 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
146 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
147 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
148 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
149 49200 Vận tải bằng xe buýt N
150 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
151 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
152 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
153 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
154 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
155 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
156 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
157 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
158 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
159 49400 Vận tải đường ống N
160 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
161 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
162 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
163 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
164 55101 Khách sạn N
165 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
168 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
169 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
170 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
171 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
172 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
173 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
174 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
175 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
176 58110 Xuất bản sách N
177 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
178 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
179 58190 Hoạt động xuất bản khác N
180 58200 Xuất bản phần mềm N
181 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
182 71101 Hoạt động kiến trúc N
183 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
184 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
185 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
186 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
187 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
188 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
189 73100 Quảng cáo N
190 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
191 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
192 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
193 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
194 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
195 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
196 75000 Hoạt động thú y N
197 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
198 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
199 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
200 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
201 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
202 85322 Dạy nghề N
203 85410 Đào tạo cao đẳng N
204 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
205 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
206 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
207 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
208 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
209 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
210 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
211 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101996901

Người đại diện: Nguyễn Đức Thanh

VP5 Trung Hòa, đường Lê Văn Lương - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309497757

Người đại diện: Lê Cao Đăng Tâm

Căn Hộ 714 Cao ốc Khang Phú 67 Huỳnh Thiện Lộc Phường Hòa Thạnh - Phường Hoà Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310488274

Người đại diện: Nguyễn Kiên Thạch

173 Lê Đức Thọ - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101058824

Người đại diện: Lê Hồng Chiến

40A, phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101996933

Người đại diện: Nguyễn Thái Dương

Số 4 ngõ 12/141 phố Phan Đình Giót, phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309498214

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Loan

58 Tân Thành Phường Tân Thành - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310488235

Người đại diện: Nguyễn Duy Khương

205/11/8 Phạm Văn Chiêu - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101996877

Người đại diện: Ngô Thanh Phương

Số nhà 577 đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101058976

Người đại diện: Phạm Anh Vỹ

Số 79, phố Trần Đại Nghĩa - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309498510

Người đại diện: Trịnh Ngọc Phong

168/50 Nguyễn Súy Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310488186

Người đại diện: Đinh Văn Bình

Số 170/20 Lê Đức Thọ - Phường 6 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311806025

Người đại diện: Nguyễn Văn Cang

1017/71B Lạc Long Quân - Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết