Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wevina

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wevina do Nguyễn Văn Trang thành lập vào ngày 17/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wevina.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wevina mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wevina International Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 9, Cụm Công Nghiệp Đồng De, Khối 5, Xã Phù Lỗ, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109637083

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 17/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109637083

Lĩnh vực: Sản xuất máy chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Wevina

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
21 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
22 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
24 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
25 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
26 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
27 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
28 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
29 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
30 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
31 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
32 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
33 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
34 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
35 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
36 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
37 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
38 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
39 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
40 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
41 28230 Sản xuất máy luyện kim N
42 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
43 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
44 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
45 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác Y
46 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
47 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
48 29100 Sản xuất xe có động cơ N
49 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
50 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
51 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
52 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
53 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
54 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
55 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
56 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
57 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
58 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
59 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
60 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
61 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
63 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
64 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
65 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
66 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
67 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
68 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
69 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
82 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
83 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
90 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
91 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
92 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
93 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
94 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
95 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
96 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
97 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
98 46612 Bán buôn dầu thô N
99 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
100 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
101 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
102 46621 Bán buôn quặng kim loại N
103 46622 Bán buôn sắt, thép N
104 46623 Bán buôn kim loại khác N
105 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
106 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
115 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
116 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
117 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
118 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
119 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
120 49400 Vận tải đường ống N
121 5224 Bốc xếp hàng hóa N
122 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
123 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
124 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
125 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
126 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
134 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
135 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
136 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
137 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
138 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
139 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
140 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700705593

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Khanh

Tổ 10, ấp 1, Định Hòa - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-004

Người đại diện: Trương Công Thoại

77- Lý Thái Tông - Phường Thanh Khê Tây - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200696948

Người đại diện: Đỗ Duy Long

Số 31 ngõ 120 Lê Lợi - Phường Gia Viên - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700705642

Người đại diện: Nguyễn Tú

Khu tái định cư C5, khu 11, phường Phú lợi - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400458330

Người đại diện: Văn Thị Thiên Hương

141 Hà Huy Tập - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200696930

Người đại diện: Lê Văn Cương

Số 69 Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700705628

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợp

ấp 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400458362

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hương

520/2 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200697003

Người đại diện: Đoàn Thị Hương

Số 60 Trần Quang Khải - Phường Quang Trung - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết