Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Vĩnh Long

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Vĩnh Long do Nguyễn Doãn Vĩnh thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Vĩnh Long.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Vĩnh Long mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Xóm Đồng, Xã Sơn Đồng, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109637220

Người ĐDPL: Nguyễn Doãn Vĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109637220

Lĩnh vực: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Đồ Gỗ Vĩnh Long

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
48 12001 Sản xuất thuốc lá N
49 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
50 13110 Sản xuất sợi N
51 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
52 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
53 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
54 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
55 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
56 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
57 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
58 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
59 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
60 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
61 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
62 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
63 15200 Sản xuất giày dép N
64 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
65 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
66 16102 Bảo quản gỗ N
67 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
68 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
69 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
70 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
71 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
72 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
73 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
74 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
75 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
76 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
77 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
78 18110 In ấn N
79 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
80 18200 Sao chép bản ghi các loại N
81 19100 Sản xuất than cốc N
82 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
83 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
84 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
85 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
86 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
87 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
88 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
89 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
90 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
91 20222 Sản xuất mực in N
92 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
93 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
94 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
95 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
96 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
97 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
98 23941 Sản xuất xi măng N
99 23942 Sản xuất vôi N
100 23943 Sản xuất thạch cao N
101 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
102 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
103 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
104 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
105 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
106 24310 Đúc sắt thép N
107 24320 Đúc kim loại màu N
108 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
109 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
110 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
111 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
112 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
113 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
114 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
115 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
116 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
117 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
118 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
119 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
120 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
121 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
122 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
123 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
124 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
125 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
126 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
127 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
128 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
129 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
130 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
131 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
132 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
133 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
134 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
135 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
136 28230 Sản xuất máy luyện kim N
137 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
138 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
139 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
140 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Y
141 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
142 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
143 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
144 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
145 32200 Sản xuất nhạc cụ N
146 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
147 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
148 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
149 37001 Thoát nước N
150 37002 Xử lý nước thải N
151 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
152 3812 Thu gom rác thải độc hại N
153 38121 Thu gom rác thải y tế N
154 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
155 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
156 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
157 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
158 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
159 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
160 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
161 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
162 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
163 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
164 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
165 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
166 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
167 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
168 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
169 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
170 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
172 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
173 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 4541 Bán mô tô, xe máy N
178 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
179 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
180 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
181 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
182 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 46101 Đại lý N
188 46102 Môi giới N
189 46103 Đấu giá N
190 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
191 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
192 46202 Bán buôn hoa và cây N
193 46203 Bán buôn động vật sống N
194 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
195 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
196 46310 Bán buôn gạo N
197 4632 Bán buôn thực phẩm N
198 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
199 46322 Bán buôn thủy sản N
200 46323 Bán buôn rau, quả N
201 46324 Bán buôn cà phê N
202 46325 Bán buôn chè N
203 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
204 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
205 4633 Bán buôn đồ uống N
206 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
207 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
208 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
209 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
210 46411 Bán buôn vải N
211 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
212 46413 Bán buôn hàng may mặc N
213 46414 Bán buôn giày dép N
214 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
215 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
216 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
217 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
218 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
219 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
220 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
221 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
222 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
223 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
224 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
225 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
226 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
227 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
228 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
229 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
230 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
231 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
232 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
233 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
234 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
235 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
236 46612 Bán buôn dầu thô N
237 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
238 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
239 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
240 46621 Bán buôn quặng kim loại N
241 46622 Bán buôn sắt, thép N
242 46623 Bán buôn kim loại khác N
243 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
244 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
245 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
246 46632 Bán buôn xi măng N
247 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
248 46634 Bán buôn kính xây dựng N
249 46635 Bán buôn sơn, vécni N
250 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
251 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
252 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
253 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
254 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
255 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
256 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
257 46694 Bán buôn cao su N
258 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
259 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
260 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
261 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 46900 Bán buôn tổng hợp N
263 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
264 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
305 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
306 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
307 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
308 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
309 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
310 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
311 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
312 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
313 49400 Vận tải đường ống N
314 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
315 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
316 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
317 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
318 5224 Bốc xếp hàng hóa N
319 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
320 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
321 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
322 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
323 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
324 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
325 55101 Khách sạn N
326 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
328 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
329 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
330 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
331 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
332 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
333 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
334 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
335 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
336 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
337 58110 Xuất bản sách N
338 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
339 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
340 58190 Hoạt động xuất bản khác N
341 58200 Xuất bản phần mềm N
342 7710 Cho thuê xe có động cơ N
343 77101 Cho thuê ôtô N
344 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
345 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
346 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
347 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
348 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
349 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
350 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
351 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
352 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
353 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
354 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
355 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0202115966

Người đại diện: Nguyễn Đức Nhật

Số 210 Đường Chùa Vẽ, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230477

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hán

Tổ dân phố Trần Phú, Thị Trấn Thiên Cầm, Huyện Cẩm Xuyên, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064932

Người đại diện: Nguyễn Bá Hà An

Xóm Chùa 11, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116173

Người đại diện: Vũ Hữu Tiệp

Tổ 5 Khu Thành Tô (tại nhà ông Vũ Hữu Tiệp), Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116166

Người đại diện: Nguyễn Duy Trinh

Tại nhà Ông Nguyễn Duy Trinh, Thôn Văn Cú, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801361431

Người đại diện: Nguyễn Văn Lục

Nhà lô số 20 Đường Mạc Thị Bưởi, Phố Thái Học 3, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116159

Người đại diện: Trịnh Hoài Nam

Tổ 1A (tại nhà ông Trịnh Hoài Nam), Phường Hải Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300797307

Người đại diện: Nguyễn Thị Lĩnh

Số nhà 08, phố Ban Mai, Khu đô thị The Manor - BITEXCO, Phường Bắc Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116141

Người đại diện: Quách Mạnh Hà

Số 117 Phan Bội Châu, Phường Phan Bội Châu, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109889

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

282 Lê Văn Hiến , Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202116134

Người đại diện: Nguyễn Tất Đạt

Thửa 8, Lô LK-03, Dự án Hoàng Huy Riverside, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402109800

Người đại diện: Lê Hữu Vinh

Khu Euro Village, số 01 Hoa Phượng 1, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết