Công Ty TNHH Nha Khoa Valis

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nha Khoa Valis do Nguyễn Đình Mạnh thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nha Khoa Valis.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nha Khoa Valis mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Valis Dental Company Limited

Địa chỉ: DV2 - LK31 Phố Yên Lộ, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109637340

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109637340

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nha Khoa Valis

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
13 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
14 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
15 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
16 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
17 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
18 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
19 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
20 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
21 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
22 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
23 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
24 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
71 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
72 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
73 58110 Xuất bản sách N
74 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
75 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
76 58190 Hoạt động xuất bản khác N
77 58200 Xuất bản phần mềm N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71101 Hoạt động kiến trúc N
80 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
81 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
82 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
85 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
86 73100 Quảng cáo N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
89 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
90 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
91 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
92 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
93 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
94 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
95 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801032074

Người đại diện: Đỗ Ngọc Tân

Thôn Phú An - Xã Cao An - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600647864

Xã Hoàng Nam - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101681149

Người đại diện: Hồ Thị Thảo Phương

222/21 ô5, khu B - Thị trấn Hậu Nghĩa - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300342045

Người đại diện: Đoàn Huy Thanh

Số 13, Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 2 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500236848

xã Song Phú - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801032067

Người đại diện: Hoàng Văn Sang

Số nhà 99 đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Kẻ Sặt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300341806

Số 03 - CMT8 - Phường 3 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600648427

Thị trấn Liễu Đề - Huyện Nghĩa Hưng - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101681815

Người đại diện: Ikuo Okumura

Lô S1, Đường số 7, KCN Long Hậu mở rộng - Xã Long Hậu - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500236855

ấp 9 - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết