Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam do Nguyễn Ngọc Hà thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 3s Vietnam Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 35, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109638136

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109638136

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 3s Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
64 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
65 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
66 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
67 10611 Xay xát N
68 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
69 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
70 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
71 10720 Sản xuất đường N
72 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
73 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
74 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
75 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
76 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
78 11020 Sản xuất rượu vang N
79 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
80 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
81 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
82 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
83 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
84 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
85 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
86 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
87 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
88 18110 In ấn N
89 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
90 18200 Sao chép bản ghi các loại N
91 19100 Sản xuất than cốc N
92 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
93 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
94 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
95 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
96 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
97 20222 Sản xuất mực in N
98 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
99 21001 Sản xuất thuốc các loại N
100 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
101 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
102 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
103 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
104 23941 Sản xuất xi măng N
105 23942 Sản xuất vôi N
106 23943 Sản xuất thạch cao N
107 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
108 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
109 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
110 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
111 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
112 24310 Đúc sắt thép N
113 24320 Đúc kim loại màu N
114 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
115 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
116 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
117 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
118 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
119 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
120 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
121 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
122 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
123 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
124 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
125 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
126 32200 Sản xuất nhạc cụ N
127 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
128 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
129 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
130 37001 Thoát nước N
131 37002 Xử lý nước thải N
132 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
133 3812 Thu gom rác thải độc hại N
134 38121 Thu gom rác thải y tế N
135 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
136 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
137 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
138 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
139 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
140 3830 Tái chế phế liệu N
141 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
142 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
143 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
144 41000 Xây dựng nhà các loại N
145 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
146 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
147 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
148 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
149 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
150 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
151 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
152 46101 Đại lý N
153 46102 Môi giới N
154 46103 Đấu giá N
155 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
156 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
157 46202 Bán buôn hoa và cây N
158 46203 Bán buôn động vật sống N
159 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
160 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
161 46310 Bán buôn gạo N
162 4632 Bán buôn thực phẩm N
163 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
164 46322 Bán buôn thủy sản N
165 46323 Bán buôn rau, quả N
166 46324 Bán buôn cà phê N
167 46325 Bán buôn chè N
168 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
169 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
170 4633 Bán buôn đồ uống N
171 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
172 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
173 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
195 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
196 46612 Bán buôn dầu thô N
197 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
198 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
206 46632 Bán buôn xi măng N
207 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
208 46634 Bán buôn kính xây dựng N
209 46635 Bán buôn sơn, vécni N
210 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
211 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
212 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
213 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
214 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
215 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
216 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
217 46694 Bán buôn cao su N
218 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
219 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
220 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
221 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
222 46900 Bán buôn tổng hợp N
223 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
259 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
260 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
261 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
262 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
263 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
264 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
265 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
266 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
267 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
268 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
269 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
270 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
271 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
272 49400 Vận tải đường ống N
273 5224 Bốc xếp hàng hóa N
274 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
275 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
276 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
277 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
278 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
279 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
280 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
281 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
282 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
283 53100 Bưu chính N
284 53200 Chuyển phát N
285 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
286 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
287 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
288 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
289 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
290 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
291 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
292 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
293 58110 Xuất bản sách N
294 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
295 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
296 58190 Hoạt động xuất bản khác N
297 58200 Xuất bản phần mềm N
298 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
299 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
300 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
301 75000 Hoạt động thú y N
302 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
303 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
304 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
305 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
306 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
307 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
308 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
309 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310794539

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phương

82/3 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310439968

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Linh

46/25/2 Đường TTH29, Khu phố 2A - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312549236

Người đại diện: Nguyễn Thị Thùy

Tòa nhà HDTC, Lầu 10, Khu A, 36 Bùi Thị Xuân - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102198648

Người đại diện: Lỗ Thanh Khang

Phòng 112 A5 KTT Thanh Xuân Bắc, phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101228152

Số 88 Thanh Nhàn, phường Thanh nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309916101

Người đại diện: Nguyễn Văn Anh

333 Tân Sơn Nhì Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310799248

Người đại diện: Nguyễn Phi Long

939/8A Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312549606

Người đại diện: Lưu Doãn Thành

21 Trịnh Văn Cấn - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102201393

Người đại diện: Lương Hoài An

Số nhà 40 ngách 358/25 phố Bùi Xương Trạch, Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101228240

Số 37 ngõ 205 đường Giải Phóng - phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309916038

Người đại diện: Phạm Thị Bích Thuỷ

47/1A Nguyễn Văn Săng Phường Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310799921

Người đại diện: Bùi Anh Tiên

44 Đường Số 3, Phường 07 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết