Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hùng Ngọc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hùng Ngọc do Nguyễn Thành Thương thành lập vào ngày 18/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hùng Ngọc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hùng Ngọc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Ngoc Fertilizer Joint Stock Company

Địa chỉ: BT4E10, ngõ 285, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109638400

Người ĐDPL: Nguyễn Thành Thương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109638400

Lĩnh vực: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phân Bón Hùng Ngọc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
24 10611 Xay xát N
25 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
26 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
27 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
28 10720 Sản xuất đường N
29 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
30 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
31 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
32 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
33 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
34 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
35 11020 Sản xuất rượu vang N
36 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
37 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
38 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
39 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
40 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
41 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
42 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
43 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
44 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
45 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
46 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
47 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
48 26520 Sản xuất đồng hồ N
49 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
50 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
51 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 37001 Thoát nước N
54 37002 Xử lý nước thải N
55 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
56 3830 Tái chế phế liệu N
57 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
58 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
59 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
60 41000 Xây dựng nhà các loại N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
68 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
70 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
72 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
74 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
75 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
81 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
82 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
83 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
84 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
89 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
90 46202 Bán buôn hoa và cây N
91 46203 Bán buôn động vật sống N
92 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
94 46310 Bán buôn gạo N
95 4632 Bán buôn thực phẩm N
96 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
97 46322 Bán buôn thủy sản N
98 46323 Bán buôn rau, quả N
99 46324 Bán buôn cà phê N
100 46325 Bán buôn chè N
101 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
102 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
103 4633 Bán buôn đồ uống N
104 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
105 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
106 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
107 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
108 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
109 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
110 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
111 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
112 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
113 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
114 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
115 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
116 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
117 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
118 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
119 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
120 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
121 46621 Bán buôn quặng kim loại N
122 46622 Bán buôn sắt, thép N
123 46623 Bán buôn kim loại khác N
124 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
125 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
127 46632 Bán buôn xi măng N
128 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
129 46634 Bán buôn kính xây dựng N
130 46635 Bán buôn sơn, vécni N
131 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
132 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
133 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
134 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
135 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
136 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
137 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
138 46694 Bán buôn cao su N
139 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
140 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
141 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
142 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 46900 Bán buôn tổng hợp N
144 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
145 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
147 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
148 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5224 Bốc xếp hàng hóa N
184 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
185 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
186 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
187 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
188 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
208 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
209 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
210 75000 Hoạt động thú y N
211 7710 Cho thuê xe có động cơ N
212 77101 Cho thuê ôtô N
213 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
214 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
215 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
216 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
217 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
218 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
219 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
220 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
221 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
222 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
223 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
224 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102029939

Người đại diện: Vương Văn Long

số 166 phố Trương Định, phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312094412

Người đại diện: Nguyễn Thanh Minh

45/22/6 Đường 14 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303006522

Người đại diện: Ngô Hồng Hải

364/2 Nguyễn Duy Dương - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102194548

Người đại diện: Tô Văn Thiệp

Số 8, Láng Hạ phường Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104442570

Người đại diện: Nguyễn Hữu Khải

P208 Khu TT Cty 873 XD công trình GT, Km9 đường Nguyễn trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312093962

Người đại diện: Đỗ Thị ái Bé

636 Phan Văn Trị - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102030067

Người đại diện: Nguyễn Thị Phòng

Số 362, phố Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312887186-001

Người đại diện: Trần Hữu Vĩnh Hoàng

123Bis Cống Quỳnh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303009146

Người đại diện: Hoàng Xuân Đoàn

25 Hòa Hưng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102195301

Người đại diện: Vương Đức Thọ

Số 5, ngõ 60 phố Linh Lang, phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104442154

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tú

Số 259 đường Khuất Duy Tiến Phường NC - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312091098

Người đại diện: Cao Xuân Lạc

127 Lê Văn Thọ - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết