Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay do Nguyễn Văn Khải thành lập vào ngày 20/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Liễu Trì, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109641724

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Khải

Ngày bắt đầu HĐ: 20/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109641724

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Nội Thất Elkay

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
23 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
24 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
25 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
26 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
27 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
28 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
29 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
30 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
31 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
32 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
35 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
36 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
37 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
38 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
40 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
43 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
44 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
45 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
46 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
47 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
50 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
59 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
62 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
74 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
75 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
76 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32200 Sản xuất nhạc cụ N
79 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
80 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
81 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
82 37001 Thoát nước N
83 37002 Xử lý nước thải N
84 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
85 3812 Thu gom rác thải độc hại N
86 38121 Thu gom rác thải y tế N
87 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
88 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
89 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
90 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
91 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
99 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
101 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
102 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
103 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
104 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
106 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
108 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
110 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
111 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
116 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
117 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
118 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
120 46101 Đại lý N
121 46102 Môi giới N
122 46103 Đấu giá N
123 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
124 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
125 46202 Bán buôn hoa và cây N
126 46203 Bán buôn động vật sống N
127 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
128 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
129 46310 Bán buôn gạo N
130 4632 Bán buôn thực phẩm N
131 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
132 46322 Bán buôn thủy sản N
133 46323 Bán buôn rau, quả N
134 46324 Bán buôn cà phê N
135 46325 Bán buôn chè N
136 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
137 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
138 4633 Bán buôn đồ uống N
139 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
140 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
141 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
142 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
143 46411 Bán buôn vải N
144 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
145 46413 Bán buôn hàng may mặc N
146 46414 Bán buôn giày dép N
147 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
148 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
149 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
150 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
151 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
152 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
153 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
154 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
155 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
156 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
157 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
158 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
159 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
160 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
161 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
162 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
163 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
164 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
165 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
166 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
167 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
168 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
169 46612 Bán buôn dầu thô N
170 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
171 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
172 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
173 46621 Bán buôn quặng kim loại N
174 46622 Bán buôn sắt, thép N
175 46623 Bán buôn kim loại khác N
176 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
177 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
178 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
179 46632 Bán buôn xi măng N
180 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
181 46634 Bán buôn kính xây dựng N
182 46635 Bán buôn sơn, vécni N
183 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
184 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
185 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
186 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
187 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
188 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
189 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
190 46694 Bán buôn cao su N
191 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
192 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
193 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
194 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
195 46900 Bán buôn tổng hợp N
196 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
230 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
231 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
232 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
233 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
234 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
235 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
236 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
237 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
238 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
239 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
240 49400 Vận tải đường ống N
241 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55101 Khách sạn N
243 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
246 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
247 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
248 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
249 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
250 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
251 6190 Hoạt động viễn thông khác N
252 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
253 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
254 62010 Lập trình máy vi tính N
255 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
256 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
257 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
258 63120 Cổng thông tin N
259 63210 Hoạt động thông tấn N
260 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
261 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
262 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
263 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
264 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
265 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
266 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
267 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
268 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
269 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
270 71101 Hoạt động kiến trúc N
271 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
272 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
273 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
274 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
275 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
276 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
277 73100 Quảng cáo N
278 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
279 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
280 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
281 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
282 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
283 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
284 75000 Hoạt động thú y N
285 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
286 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
287 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
288 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
289 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
290 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
291 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
292 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
293 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
294 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
295 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
296 79110 Đại lý du lịch N
297 79120 Điều hành tua du lịch N
298 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
299 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
300 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
301 80300 Dịch vụ điều tra N
302 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
303 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
304 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
305 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
306 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
307 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
308 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
309 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
310 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
311 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
312 85322 Dạy nghề N
313 85410 Đào tạo cao đẳng N
314 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
315 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
316 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
317 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
318 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300358657

Thị trấn Gia Bình - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800452478

Người đại diện: Vũ Thị Kim Dung

Số nhà 55 phố Trần Phú phường Trần Phú - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401674704

Người đại diện: Nguyễn Huy Đăng

75 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700352908

Người đại diện: Huỳnh Thị ẩn

36 Đường U Minh 10, Phường Rạch Sỏi - Phường Rạch Sỏi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701037053

Thôn 1 - Xã Hiệp Hòa - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801104639-001

Người đại diện: Vương Văn Hoàng

Nhà máy Gạch K2 - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800452460

Người đại diện: Hoàng Thị Ngân

521 Phố Lê Thanh Nghị phường Lê Thanh Nghị - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401674581

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Loan

799 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700605316

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Tổ 2, ấp ông Lang - Xã Cửa Dương - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300358632

Khúc Xuyên - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701037046

Phong Cốc - Phường Phong Cốc - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801531486

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Thôn 2 - Xã Hoằng Lý - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết