Công Ty TNHH Tập Đoàn Kingkong Land

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Kingkong Land do Đỗ Thành Vinh thành lập vào ngày 26/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Kingkong Land.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Kingkong Land mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kingkong Land Group Company Limited

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Nhật An, 30D Kim Mã Thượng, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109649353

Người ĐDPL: Đỗ Thành Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109649353

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Kingkong Land

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
44 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
67 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
68 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
69 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
70 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55101 Khách sạn N
72 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
73 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
74 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
75 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
76 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
77 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
78 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
79 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
80 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
81 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
82 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
83 58110 Xuất bản sách N
84 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
85 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
86 58190 Hoạt động xuất bản khác N
87 58200 Xuất bản phần mềm N
88 7710 Cho thuê xe có động cơ N
89 77101 Cho thuê ôtô N
90 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
91 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
92 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
93 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401506160

273 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600555030-002

Người đại diện: Đinh Văn Hà

Phòng 03, số 34, Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700348694-001

Người đại diện: Vũ Xuân Dương

Thửa đất 466, tờ bản đồ 38 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600654874-001

Người đại diện: SHEN FENG YI

Vị Trí số 20, tầng 1 của Cty TNHH TM - DV SThị COOMART BH - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000881877

Người đại diện: Trần Anh Đào

63/69- Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312055276-003

Người đại diện: Trần Đình Tài

Số 407 Trần Hưng Đạo, Khu phố Bình Minh 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900619163

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

Số 91 đường Nguyễn Trường Tộ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309123198-001

Người đại diện: Lương Tấn Minh

Số 466, đường Phạm Văn Thuận - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401505495

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

179 Lê Lợi - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết