Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái do Bùi Hải Thái thành lập vào ngày 28/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hong Thai Environmental Services And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 237 TDP 13 Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109652250

Người ĐDPL: Bùi Hải Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 28/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109652250

Lĩnh vực: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Dịch Vụ Môi Trường Hồng Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
24 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
26 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3812 Thu gom rác thải độc hại N
52 38121 Thu gom rác thải y tế N
53 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
54 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
55 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
56 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
57 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
58 3830 Tái chế phế liệu N
59 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
60 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
61 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Y
62 41000 Xây dựng nhà các loại N
63 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
65 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
66 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
67 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
68 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
69 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
70 46101 Đại lý N
71 46102 Môi giới N
72 46103 Đấu giá N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
106 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
107 46612 Bán buôn dầu thô N
108 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
109 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
110 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
111 46621 Bán buôn quặng kim loại N
112 46622 Bán buôn sắt, thép N
113 46623 Bán buôn kim loại khác N
114 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
115 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
116 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
117 46632 Bán buôn xi măng N
118 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
119 46634 Bán buôn kính xây dựng N
120 46635 Bán buôn sơn, vécni N
121 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
122 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
123 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
125 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
126 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
127 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
128 46694 Bán buôn cao su N
129 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
130 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
131 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
132 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
133 46900 Bán buôn tổng hợp N
134 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
135 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
137 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
171 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
172 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
173 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
174 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
175 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
176 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
177 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
178 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
179 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
180 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
181 49400 Vận tải đường ống N
182 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
183 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
184 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
185 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
186 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
187 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
188 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
189 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
190 58110 Xuất bản sách N
191 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
192 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
193 58190 Hoạt động xuất bản khác N
194 58200 Xuất bản phần mềm N
195 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
196 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
197 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
198 75000 Hoạt động thú y N
199 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
200 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
201 85322 Dạy nghề N
202 85410 Đào tạo cao đẳng N
203 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
204 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
205 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
206 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
207 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N