Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phong Ba

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phong Ba do Đặng Đức Giang thành lập vào ngày 31/05/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phong Ba.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phong Ba mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phong Ba Technical Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Phòng 403, Tòa nhà Ocean Park, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109653166

Người ĐDPL: Đặng Đức Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109653166

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Phong Ba

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
27 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
28 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
29 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
30 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
31 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
32 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
33 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
34 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
35 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
36 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
101 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
102 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
103 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
104 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
105 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
106 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
107 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
108 53100 Bưu chính N
109 53200 Chuyển phát N
110 6190 Hoạt động viễn thông khác N
111 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
112 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
113 62010 Lập trình máy vi tính N
114 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
115 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
116 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
117 63120 Cổng thông tin N
118 63210 Hoạt động thông tấn N
119 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
120 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
121 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
122 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
123 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
124 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
125 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
126 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
127 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
128 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
129 71101 Hoạt động kiến trúc N
130 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
131 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
132 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
133 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
139 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
140 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
141 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
142 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
143 75000 Hoạt động thú y N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4600394353

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Phố Cầu, Xã Lương Phú - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300367999

Người đại diện: Tống Phước Ngọc

Lô C18 Nguyễn Duy - Phường Hương Sơ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600335058

Người đại diện: Ngô Quang Vạn

Khu 6 - Xã Hà Lộc - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000450963

Người đại diện: Lê Văn Hải

L5/13 Khu phố II, Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800531830

Người đại diện: Ngô Hồng Lan

Số 113/17, khu phố Phú Trung - Phường An Lộc - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600394385

Người đại diện: Trần Thị Hiền

Đường Ga Lưu Xá, tổ 8 - Phường Phú Xá - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901705390

Người đại diện: Lê Văn Nghinh

Số 80, đường Nghệ An Xiêng Khoảng - Xã Nghi Phú - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300368015

Người đại diện: Phan Sinh

An Dương Phú Thuận - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600335107

Người đại diện: Nguyễn Đăng Luỹ

Xóm Đình cả - Xã Hưng Long - Huyện Yên Lập - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000450995

Người đại diện: Nguỹen Thị Hiền

Lô 7 - Nhà số 3, số 4 khu đô thị Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800532471

Người đại diện: Trần Quốc Tiến

ấp Papếch, Xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600394360

Người đại diện: Trần Tuấn Anh

Xóm 6, Xã Sơn Cẩm. - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết