Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Xuất Khẩu Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Xuất Khẩu Việt Nam do Quách Mạnh Long thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Xuất Khẩu Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Xuất Khẩu Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Aquaculture And Seafood Export Processing Joint Stock Company

Địa chỉ: B13 Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109654635

Người ĐDPL: Quách Mạnh Long

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109654635

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nuôi Trồng Và Chế Biến Thuỷ Sản Xuất Khẩu Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
42 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
43 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
44 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
45 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
46 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
47 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
48 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
49 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
50 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
51 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
52 49400 Vận tải đường ống N
53 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
54 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
55 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
56 51100 Vận tải hành khách hàng không N
57 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
58 5224 Bốc xếp hàng hóa N
59 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
60 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
61 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
62 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
63 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200733149

Người đại diện: Doãn Hoàng Thi

Số 10/99/106 Đường Lê lai - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767141

Người đại diện: Bùi Thị Kim Duyên

Lầu 1, số 103, Yersin - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400478513

Người đại diện: Lê Xuân Hùng

141 Nguyễn Chí Thanh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600840528

Người đại diện: Đỗ Hữu Tài

318 QL 1 , Phường Trung Dũng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767286

Người đại diện: YANG HAI HYUN

T3/50, tổ 3, khu phố Bình Thuận 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200733188

Người đại diện: Lê Hồng Thái

Số 1134 Nguyễn Bỉnh khiêm - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113303-017

396 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600840888

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Lan

ấp 6, Quốc lộ 51 - Xã An Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700767335

Người đại diện: CHUNG KWANG LEE

Lô A-3J-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200733205

Người đại diện: Lê Văn Sanh

Số 124 khu 3 - Thị trấn An Dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400475985-001

Người đại diện: Trần Hữu Hoàng

69 Hải Phòng - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600841232

Người đại diện: Phạm Ngọc Lâm

A1- 4 KCN long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết