Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Mắc Ca

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Mắc Ca do Lê An Trung thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Mắc Ca.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Mắc Ca mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Macca Nut Milk Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà Big Tower, số 18 Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109654681

Người ĐDPL: Lê An Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109654681

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Mắc Ca

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
85 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
91 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
92 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
93 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
94 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
95 32200 Sản xuất nhạc cụ N
96 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
97 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
98 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
99 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
100 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
101 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
102 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
103 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
104 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
105 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
106 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
107 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
108 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp Y
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
229 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
230 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
231 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
232 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
233 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
234 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
235 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
236 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
238 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
239 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
240 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
241 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
242 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
243 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
244 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
245 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
246 49200 Vận tải bằng xe buýt N
247 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
248 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
249 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
250 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
251 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
252 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
253 49400 Vận tải đường ống N
254 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
255 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
256 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
257 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
258 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
259 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
260 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
261 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
262 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
263 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
264 5224 Bốc xếp hàng hóa N
265 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
266 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
267 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
268 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
269 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
270 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
271 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
272 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
273 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
274 53100 Bưu chính N
275 53200 Chuyển phát N
276 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
277 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
278 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
279 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
280 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
281 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
282 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
283 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311264534

161B Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302113754

1024A Phạm Thế Hiển Phường 05 - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313460848

Người đại diện: Lâm Bảo Cường

160 Đường Hai Bà Trưng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301530265-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Trinh

561 Đường 3 Tháng 2 Phường 08 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303244333

Người đại diện: Hứa Mẫn Nhi

99 ấp Phước Hiệp - Phường Trường Thạnh - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312594292-001

Người đại diện: La Thị Hà

206 Đường Đông Hưng Thuận 02 - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302113200

Người đại diện: Võ Thị Kim Tuyến

1199/8 Phạm Thế Hiển - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311264485

264E Lê Văn Sỹ - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104049602-001

Người đại diện: Trần Văn Trường

131 Đề Thám - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305386767

Người đại diện: Lý Mỹ Linh

197 Nguyễn Duy Dương - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303246838

Người đại diện: Tô Kiều Thụy Thu Oanh

B100 Khu Tái Định cư Kiến á - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302110954

7 Hương Lộ 5 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết