Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Mpk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Mpk do Phạm Xuân Vui thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Mpk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Mpk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mpk International Manpower Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 10C, khu nhà ở thấp tầng, tại ô đất A10 KĐT Nam Trung Yên,, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109654709

Người ĐDPL: Phạm Xuân Vui

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109654709

Lĩnh vực: Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế Mpk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4632 Bán buôn thực phẩm N
6 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 46322 Bán buôn thủy sản N
8 46323 Bán buôn rau, quả N
9 46324 Bán buôn cà phê N
10 46325 Bán buôn chè N
11 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
12 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
57 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
58 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
59 58110 Xuất bản sách N
60 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
61 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
62 58190 Hoạt động xuất bản khác N
63 58200 Xuất bản phần mềm N
64 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
65 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
66 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
67 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
68 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
69 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
70 82920 Dịch vụ đóng gói N
71 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N