Công Ty TNHH Tập Đoàn Golf Order Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Golf Order Việt Nam do Hoàng Mỹ Linh thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Golf Order Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Golf Order Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Golf Order Group Company Limited

Địa chỉ: Số 5, Dãy N4, Phố Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109654931

Người ĐDPL: Hoàng Mỹ Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109654931

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Golf Order Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp Y
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
42 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
43 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N
50 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
51 55101 Khách sạn N
52 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
53 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
54 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
55 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
56 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
57 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
58 58110 Xuất bản sách N
59 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
60 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
61 58190 Hoạt động xuất bản khác N
62 58200 Xuất bản phần mềm N
63 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
64 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
65 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
66 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
67 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
68 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
69 82920 Dịch vụ đóng gói N
70 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N