Công Ty TNHH Nội Thất Và Trang Trí Baconta

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nội Thất Và Trang Trí Baconta do Nguyễn Thị Ánh Nguyệt thành lập vào ngày 01/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nội Thất Và Trang Trí Baconta.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Và Trang Trí Baconta mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Baconta Handmade Home Decor And Furniture Company Limited

Địa chỉ: Lô 2 Khu công nghiệp Phú Nghĩa, Xã Phú Nghĩa, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109654970

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ánh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109654970

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Và Trang Trí Baconta

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
6 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
7 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
8 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
9 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
10 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
11 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
12 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
13 26520 Sản xuất đồng hồ N
14 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
15 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
16 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
17 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
18 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
19 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
21 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
22 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
23 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
24 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
25 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
26 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
27 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
28 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
29 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
30 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
31 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
32 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
33 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
34 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
35 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
36 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
37 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
38 28230 Sản xuất máy luyện kim N
39 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
40 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
41 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
44 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32200 Sản xuất nhạc cụ N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
51 46101 Đại lý N
52 46102 Môi giới N
53 46103 Đấu giá N
54 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
55 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
56 46202 Bán buôn hoa và cây N
57 46203 Bán buôn động vật sống N
58 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
59 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
60 46310 Bán buôn gạo N
61 4633 Bán buôn đồ uống N
62 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
63 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
64 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
84 46621 Bán buôn quặng kim loại N
85 46622 Bán buôn sắt, thép N
86 46623 Bán buôn kim loại khác N
87 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
88 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
89 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
90 46632 Bán buôn xi măng N
91 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
92 46634 Bán buôn kính xây dựng N
93 46635 Bán buôn sơn, vécni N
94 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
95 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
96 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
97 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
98 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
99 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
100 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
101 46694 Bán buôn cao su N
102 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
103 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
104 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
105 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
106 46900 Bán buôn tổng hợp N
107 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
108 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
110 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5224 Bốc xếp hàng hóa N
145 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
146 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
147 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
148 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
149 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
150 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
151 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
152 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
153 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
154 53100 Bưu chính N
155 53200 Chuyển phát N
156 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55101 Khách sạn N
158 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
161 7710 Cho thuê xe có động cơ N
162 77101 Cho thuê ôtô N
163 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
164 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
165 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
166 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
167 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
168 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
169 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
170 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
171 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
172 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
173 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
174 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
175 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
176 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
177 85322 Dạy nghề N
178 85410 Đào tạo cao đẳng N
179 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
180 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
181 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
182 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
183 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701461607

Người đại diện: Nguyễn Thế Minh

1331 Đại lộ Bình Dương, khu phố 4 - Phường Hiệp An - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620858

243 Ông ích Khiêm - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841183

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Minh

Số 1A C13 Tập thể thuỷ tinh Đường Đà nẵng - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601649595

Người đại diện: Nguyễn Thị Nữa

Số 362/13, ấp 2 - Xã Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461283

Người đại diện: Lý Ngọc Châu

Số 1/265, Khu phố Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400620801

Lô 966 E2 KDC Khuê Trung Đò Xu Hoà Cường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600545145-001

Người đại diện: Nguyễn Văn út

Quốc lộ 20, ấp 1 - Xã La Ngà - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200841176

Người đại diện: Bùi Doãn Tình

Khu Đoạn xá 2 - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701461332

Người đại diện: Nguyễn Duy Kiên

8/C4 ấp 3, KDC An Phú, xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết