Công Ty TNHH Daol Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Daol Việt Nam do Lee Kyung Sook thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Daol Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daol Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Daol Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 17 ngách 1/2 ngõ 13 Nguyễn Trực, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109656142

Người ĐDPL: Lee Kyung Sook

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109656142

Lĩnh vực: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Daol Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
23 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
25 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
26 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
27 46101 Đại lý N
28 46102 Môi giới N
29 46103 Đấu giá N
30 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
31 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
32 46202 Bán buôn hoa và cây N
33 46203 Bán buôn động vật sống N
34 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
35 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
36 46310 Bán buôn gạo N
37 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
38 46411 Bán buôn vải N
39 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
40 46413 Bán buôn hàng may mặc N
41 46414 Bán buôn giày dép N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
63 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
64 46632 Bán buôn xi măng N
65 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
66 46634 Bán buôn kính xây dựng N
67 46635 Bán buôn sơn, vécni N
68 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
69 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
70 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
72 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
73 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
74 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
75 46694 Bán buôn cao su N
76 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
77 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
78 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
79 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
80 46900 Bán buôn tổng hợp N
81 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
82 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
100 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
101 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
102 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
103 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
104 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
105 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
114 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
115 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
116 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55101 Khách sạn N
131 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
132 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
133 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
134 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
135 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
136 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
137 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
138 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
139 7710 Cho thuê xe có động cơ N
140 77101 Cho thuê ôtô N
141 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
142 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
143 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
144 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
145 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
146 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
147 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
148 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
149 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
150 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
151 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
152 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
153 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
154 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
155 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
156 79110 Đại lý du lịch N
157 79120 Điều hành tua du lịch N
158 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
159 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
160 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
161 80300 Dịch vụ điều tra N
162 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
163 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
164 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
165 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
166 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701856013

Người đại diện: Trần Văn Thế

Thôn Bình Hải, Xã Tân Bình, Huyện Đầm Hà, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900987251

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thôn Dương Xá - Xã Dương Quang - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201480372

Người đại diện: Võ Thị Thu Hương

Số 378C ấp 1 - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001409357

Người đại diện: Phạm Thị Thúy Vân

Số 170D Mai Hắc Đế - Phường Tân Thành - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100296783

Tổ 11 TT Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701856077

Người đại diện: Nguyễn Nam Thắng

Số nhà 37, phố Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312327314-001

Người đại diện: Dương Ngọc Huệ

Số 207, đường Ngô Gia Tự, khóm 5 - Phường 5 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201480492

Người đại diện: Nguyễn Trung Vinh

số 20, ấp 4 - Xã Tân Lập 1 - Huyện Tân Phước - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001408385

Người đại diện: Trần Văn Thanh

Thôn 10 - Xã Ea Pil - Huyện M'ĐrắK - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000413473-011

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Khóm 9 - Thị trấn Trần Văn Thời - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900987212

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Tuyến

Khu phố Hòa Bình - Thị trấn Vương - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701856528

Người đại diện: Vũ Công Thành

Số nhà 775, đường Lê Thánh Tông, Tổ 78, Khối 5, Phường Bạch Đằng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết