Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh do Trần Anh Minh thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Minh Investment Consulting Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 18-19/ĐG2 khu đấu giá quyền sử dụng đất, phố Đại Linh, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109657386

Người ĐDPL: Trần Anh Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109657386

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Đầu Tư Thái Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
27 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
28 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
29 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
30 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
31 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
42 46101 Đại lý N
43 46102 Môi giới N
44 46103 Đấu giá N
45 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
46 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
47 46202 Bán buôn hoa và cây N
48 46203 Bán buôn động vật sống N
49 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
50 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
51 46310 Bán buôn gạo N
52 4632 Bán buôn thực phẩm N
53 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
54 46322 Bán buôn thủy sản N
55 46323 Bán buôn rau, quả N
56 46324 Bán buôn cà phê N
57 46325 Bán buôn chè N
58 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
59 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
62 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
63 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
64 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
65 46411 Bán buôn vải N
66 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
67 46413 Bán buôn hàng may mặc N
68 46414 Bán buôn giày dép N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
91 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
92 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55101 Khách sạn N
99 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
102 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
103 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
104 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
108 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
109 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
110 79110 Đại lý du lịch N
111 79120 Điều hành tua du lịch N
112 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
113 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
114 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
115 80300 Dịch vụ điều tra N
116 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
117 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
118 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
119 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
120 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0700207458

Người đại diện: Nguyễn Hữu Văn

Phố Bắc Hoà - Thị trấn Hòa Mạc - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100382693

Người đại diện: Lương Ngọc ánh

Thôn 11 Phú Xá - Xã Lộc Ninh - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200097749

Xã Triệu long - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900497714

Thị trấn Phú Thiện - Huyện Phú Thiện - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900853535

Đ. Cao Thượng Phẩm, Nội ô Toà Thánh - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200709312-010

Người đại diện: Chu Đình Quỹ

Số 5, Trần Hưng Đạo - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700207497

Người đại diện: Đinh Văn Chương

Xóm 8 Xã Thi Sơn - Huyện Kim Bảng - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200097763

Triệu Phong - Huyện Triệu Phong - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100306886-001

Người đại diện: Trần Văn Khoa

TT Kiến Giang - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900498027

Xã IaKDăm - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900853158

Người đại diện: Võ Văn Vân

1491 tổ 8, ấp Ninh Thuận - Xã Bàu Năng - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700207472

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Ngã 3 Hồng Phú Đường Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Phủ Lý - Hà Nam

Xem chi tiết