Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân do Lã Hải Quân thành lập vào ngày 02/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Quan Trading And Construction Đt Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 52, phố Phú Hựu, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109657393

Người ĐDPL: Lã Hải Quân

Ngày bắt đầu HĐ: 02/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109657393


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đt Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Quân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
14 07221 Khai thác quặng bôxít N
15 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
16 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
17 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
18 08101 Khai thác đá N
19 08102 Khai thác cát, sỏi N
20 08103 Khai thác đất sét N
21 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
22 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
23 08930 Khai thác muối N
24 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
25 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
26 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
27 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
28 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
29 35302 Sản xuất nước đá N
30 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
31 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
32 37001 Thoát nước N
33 37002 Xử lý nước thải N
34 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
35 3812 Thu gom rác thải độc hại N
36 38121 Thu gom rác thải y tế N
37 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
38 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
39 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
40 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
41 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
42 3830 Tái chế phế liệu N
43 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
44 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
45 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
54 46101 Đại lý N
55 46102 Môi giới N
56 46103 Đấu giá N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
117 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
118 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 51100 Vận tải hành khách hàng không N
123 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200774917

Người đại diện: Vũ Thế Tường

Số 4 Đường Lê Thánh Tông - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600986661

Người đại diện: Lương Thị Xuân

Số 29, tổ 29, ấp 3 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700875813

Người đại diện: Lý Bội Nhi

123 QL13, ấp Hưng Bình, xã Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200774120

Người đại diện: Đặng Khắc Hiếu

Xóm 3 Thôn Phương mỹ - Xã Mỹ đồng - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600986654

Người đại diện: Lại Hoàng Dũng

74/A2 , xã Hiệp Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400551386

312 Núi Thành - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700319816

Người đại diện: Đoàn Quang Vân

26/1, khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200774811

Người đại diện: Lê Thị Tuyết

Thôn An Dương - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết