Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Thiên Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Thiên Lộc do Nguyễn Thị Son thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Thiên Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Thiên Lộc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Loc Communication And Advertising Company Limited

Địa chỉ: Thôn Xà Cầu, Xã Quảng Phú Cầu, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109658742

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Son

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109658742

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Và Quảng Cáo Thiên Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
76 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
77 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
78 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
86 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
87 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
88 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
89 59120 Hoạt động hậu kỳ N
90 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N