Công Ty TNHH Tâm Tín Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tâm Tín Lộc Phát do Nguyễn Thanh Tâm thành lập vào ngày 03/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tâm Tín Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Tín Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Tin Loc Phat Company Limited

Địa chỉ: Số 89, ngõ Cầu Đơ 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109658767

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 03/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109658767

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tâm Tín Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
7 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
8 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
9 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
10 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
11 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
12 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
13 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
14 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
15 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
16 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
17 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
18 37001 Thoát nước N
19 37002 Xử lý nước thải N
20 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
21 3812 Thu gom rác thải độc hại N
22 38121 Thu gom rác thải y tế N
23 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
24 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
25 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
26 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
27 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
28 3830 Tái chế phế liệu N
29 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
30 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
31 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
32 41000 Xây dựng nhà các loại N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
194 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
195 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
196 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
197 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
198 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
199 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
200 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
201 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
202 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
203 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
204 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
205 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
206 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
207 49400 Vận tải đường ống N
208 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
209 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
211 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
212 5224 Bốc xếp hàng hóa N
213 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
214 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
215 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
216 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
217 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
218 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
219 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
220 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
221 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
222 53100 Bưu chính N
223 53200 Chuyển phát N
224 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
225 55101 Khách sạn N
226 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
228 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
229 5590 Cơ sở lưu trú khác N
230 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
231 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
232 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
233 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
234 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
235 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
236 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
237 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
238 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
239 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
240 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
241 58110 Xuất bản sách N
242 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
243 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
244 58190 Hoạt động xuất bản khác N
245 58200 Xuất bản phần mềm N
246 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
247 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
248 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
249 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
250 59120 Hoạt động hậu kỳ N
251 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
252 5914 Hoạt động chiếu phim N
253 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
254 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
255 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
256 60100 Hoạt động phát thanh N
257 60210 Hoạt động truyền hình N
258 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
259 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
260 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
261 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
262 6190 Hoạt động viễn thông khác N
263 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
264 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
265 62010 Lập trình máy vi tính N
266 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
267 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
268 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
269 63120 Cổng thông tin N
270 63210 Hoạt động thông tấn N
271 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
272 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
273 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
274 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
275 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
276 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
277 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
278 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
279 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
280 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
281 71101 Hoạt động kiến trúc N
282 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
283 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
284 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
285 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
286 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
287 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
288 73100 Quảng cáo N
289 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
290 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
291 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
292 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
293 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
294 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
295 75000 Hoạt động thú y N
296 7710 Cho thuê xe có động cơ N
297 77101 Cho thuê ôtô N
298 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
299 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
300 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
301 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
302 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
303 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
304 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
305 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
306 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
307 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
308 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
309 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
310 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
311 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
312 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
313 79110 Đại lý du lịch N
314 79120 Điều hành tua du lịch N
315 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
316 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
317 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
318 80300 Dịch vụ điều tra N
319 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
320 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
321 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
322 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
323 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
324 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
325 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
326 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
327 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
328 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
329 85322 Dạy nghề N
330 85410 Đào tạo cao đẳng N
331 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
332 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
333 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
334 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
335 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
336 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
337 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
338 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
339 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
340 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
341 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
342 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
343 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
344 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200346545

ấp an Khương - TT Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500638339

ấp Tân Thuận, xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101782330

Người đại diện: Phan Thị Hồng Tuyến

131 đường 831, Gò Châu Mai - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100325189

Khóm Minh Thuận A, TT Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400621758-027

Người đại diện: Đặng Quang Nghĩa

ấp 2 - Thị trấn Tràm Chim - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200346513

Xã Nhơn mỹ - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100325206

Người đại diện: Phạm Thanh Long

Số 85, đường Kho Dầu, K4, F5 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300539563

Xã Cẩm sơn - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500638314

ấp Tân Thuận, xã Tân Quới - Huyện Bình Tân - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101782348

Người đại diện: Trần Ngọc Đang

79, Dương Văn Dương - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400621758-026

Người đại diện: Tống Duy Thanh

Số 124, Nguyễn Trãi, khóm Mỹ Tây - Thị trấn Mỹ Thọ - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900176382-002

Người đại diện: Lưu Ngọc Hải

Khóm 2, TT Càng Long - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết