Công Ty TNHH Đầu Tư Xnk Và Phát Triển Hưng Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xnk Và Phát Triển Hưng Thịnh Phát do Phạm Thị Hương Lý thành lập vào ngày 04/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xnk Và Phát Triển Hưng Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xnk Và Phát Triển Hưng Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Phat Investment Xnk And Development Company Limited

Địa chỉ: Số 15 ngõ 259 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109659601

Người ĐDPL: Phạm Thị Hương Lý

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109659601

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xnk Và Phát Triển Hưng Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
15 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
17 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4632 Bán buôn thực phẩm Y
23 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 46322 Bán buôn thủy sản N
25 46323 Bán buôn rau, quả N
26 46324 Bán buôn cà phê N
27 46325 Bán buôn chè N
28 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
29 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
30 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
31 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
32 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
33 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
34 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
35 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
36 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
37 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
38 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
39 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
40 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
41 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
42 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
43 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
66 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
67 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
68 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
69 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
70 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
71 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
74 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
75 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
76 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
77 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
78 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
86 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
87 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
88 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
89 59120 Hoạt động hậu kỳ N
90 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300547397

Người đại diện: Phạm Văn Tuyên

Thôn Mao Dộc - Xã Phượng Mao - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801680939

Người đại diện: Lê Bá Dũng

Số 266 Đông Vệ 5 - Đại Lộ Đông Tây - Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600143176

Xã Hải Sơn - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101068398

Người đại diện: Hồ Văn Nhịn

ấp Đông Trung, xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701249621

Người đại diện: Phạm Văn Phúc

Số: 202, đường Chu Văn An. - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800721025

Xã Duy Tân - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300547485

Người đại diện: Đặng Quốc Tuấn

Số 9 Khu Niềm - Phường Kinh Bắc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801680914

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tùng

Số 02 Phan Chu Trinh - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600143183

Xã Hải Cường - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101068937

Người đại diện: Nguyễn Bảo Quốc

275 đường Trần Phú, Khu 1A, Thị trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701249879

Người đại diện: Trần Thị Tường Vi

93 Lâm Quang Ky, KPI, Phường Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800720991

Xã Hiệp Sơn - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết