Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hằng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hằng do Đỗ Văn Hạnh thành lập vào ngày 04/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hằng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hằng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Hang Trading Services And Construction Company Limited

Địa chỉ: Xóm Mới, Thôn Quyết Hạ, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109660283

Người ĐDPL: Đỗ Văn Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109660283


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Xây Dựng Minh Hằng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
36 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
37 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
38 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
39 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
40 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
41 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
42 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
43 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
44 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
45 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
46 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
47 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
48 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
49 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
50 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
51 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
52 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
53 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
54 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
55 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
56 28230 Sản xuất máy luyện kim N
57 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
58 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
59 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
83 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
84 35302 Sản xuất nước đá N
85 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 37001 Thoát nước N
88 37002 Xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38121 Thu gom rác thải y tế N
92 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
93 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
94 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
95 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
96 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
109 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
115 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4541 Bán mô tô, xe máy N
121 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
122 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
123 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
124 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
125 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
130 46101 Đại lý N
131 46102 Môi giới N
132 46103 Đấu giá N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
135 46202 Bán buôn hoa và cây N
136 46203 Bán buôn động vật sống N
137 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
138 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
139 46310 Bán buôn gạo N
140 4632 Bán buôn thực phẩm N
141 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
142 46322 Bán buôn thủy sản N
143 46323 Bán buôn rau, quả N
144 46324 Bán buôn cà phê N
145 46325 Bán buôn chè N
146 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
147 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
148 4633 Bán buôn đồ uống N
149 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
150 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
151 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
152 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
153 46411 Bán buôn vải N
154 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
155 46413 Bán buôn hàng may mặc N
156 46414 Bán buôn giày dép N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
209 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
263 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
264 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
265 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
266 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
267 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
268 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
269 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
270 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
271 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
272 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
273 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
274 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
275 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
276 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
277 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
278 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
279 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
280 49200 Vận tải bằng xe buýt N
281 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
282 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
283 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
284 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
285 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
286 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
287 49400 Vận tải đường ống N
288 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
289 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
290 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
291 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
292 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
293 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
294 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
295 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
296 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
297 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
298 5224 Bốc xếp hàng hóa N
299 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
300 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
301 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
302 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
303 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
304 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
305 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
306 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
307 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
308 53100 Bưu chính N
309 53200 Chuyển phát N
310 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
311 55101 Khách sạn N
312 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
314 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
315 5590 Cơ sở lưu trú khác N
316 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
317 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
318 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
319 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
320 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
321 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
322 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
323 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
324 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
325 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
326 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
327 58110 Xuất bản sách N
328 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
329 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
330 58190 Hoạt động xuất bản khác N
331 58200 Xuất bản phần mềm N
332 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
333 71101 Hoạt động kiến trúc N
334 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
335 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
336 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
337 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
338 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
339 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
340 73100 Quảng cáo N
341 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
342 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
343 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
344 7710 Cho thuê xe có động cơ N
345 77101 Cho thuê ôtô N
346 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
347 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
348 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
349 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
350 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
351 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
352 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
353 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
354 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
355 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
356 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
357 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
358 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
359 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
360 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
361 79110 Đại lý du lịch N
362 79120 Điều hành tua du lịch N
363 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
364 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
365 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
366 80300 Dịch vụ điều tra N
367 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
368 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
369 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
370 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
371 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
372 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
373 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
374 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
375 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
376 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
377 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
378 82920 Dịch vụ đóng gói N
379 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
380 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
381 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
382 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
383 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
384 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
385 85322 Dạy nghề N
386 85410 Đào tạo cao đẳng N
387 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
388 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
389 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
390 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
391 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0108320076

Người đại diện: Vũ Đăng Đông

Số 20, Ngõ 176 đường Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315235132

Người đại diện: Nguyễn Thị Diễm Thúy

56 Mạc Thị Bưởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314740566

Người đại diện: Le Vann

750/72 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108122846

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hiếu

Số 24 Ngõ 4 phố Quần Ngựa, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108101116

Người đại diện: Nguyễn Kinh Kha

Nhà số 4 H4 ngõ 203 phố Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500521339

Người đại diện: Đỗ Quốc Hùng

Số 359 Chùa Thông, phường Sơn Lộc - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108320421

Người đại diện: Ngô Văn Đạt

Số 128B, Đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315235171

Người đại diện: Trương Thị Thu

84/17 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314739024

Người đại diện: Lương Kiến Hùng

40/1 Nguyễn Giản Thanh, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108122370

Người đại diện: Đặng Phương Loan

Số nhà 11, ngách 135/2 Núi Trúc, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108101155

Người đại diện: Tạ Quỳnh Anh

Tầng 8, tòa nhà Hanoi Creativity, số 1 Lương Yên, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108320213

Người đại diện: Hồ Thanh Hải

Số 6 ngách 30/24 đường Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết