Công Ty Cổ Phần Ekago

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ekago do Chu Đức Thắng thành lập vào ngày 04/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ekago.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ekago mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ekago Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 160, Thôn 5, Xã Thượng Mỗ, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109660332

Người ĐDPL: Chu Đức Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 04/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109660332

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ekago

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
40 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
41 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
42 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
43 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
44 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
45 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
46 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
47 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
48 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
51 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
52 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
53 18110 In ấn N
54 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
55 18200 Sao chép bản ghi các loại N
56 19100 Sản xuất than cốc N
57 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
58 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
59 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
60 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
61 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
62 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
63 29100 Sản xuất xe có động cơ N
64 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
65 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
66 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
67 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
68 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
69 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
70 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
71 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
72 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
73 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
74 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
75 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
76 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
77 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
78 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
79 32200 Sản xuất nhạc cụ N
80 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
81 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
82 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
83 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
84 35302 Sản xuất nước đá N
85 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
86 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
87 37001 Thoát nước N
88 37002 Xử lý nước thải N
89 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
90 3812 Thu gom rác thải độc hại N
91 38121 Thu gom rác thải y tế N
92 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
93 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
94 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
95 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
96 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
97 3830 Tái chế phế liệu N
98 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
99 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
100 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
101 41000 Xây dựng nhà các loại N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
109 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
113 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
114 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
115 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
116 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
119 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 4541 Bán mô tô, xe máy N
121 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
122 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
123 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
124 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
125 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
129 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
130 46101 Đại lý N
131 46102 Môi giới N
132 46103 Đấu giá N
133 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
134 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
135 46202 Bán buôn hoa và cây N
136 46203 Bán buôn động vật sống N
137 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
138 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
139 46310 Bán buôn gạo N
140 4632 Bán buôn thực phẩm N
141 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
142 46322 Bán buôn thủy sản N
143 46323 Bán buôn rau, quả N
144 46324 Bán buôn cà phê N
145 46325 Bán buôn chè N
146 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
147 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
148 4633 Bán buôn đồ uống N
149 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
150 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
151 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
152 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
153 46411 Bán buôn vải N
154 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
155 46413 Bán buôn hàng may mặc N
156 46414 Bán buôn giày dép N
157 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
158 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
159 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
160 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
161 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
162 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
163 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
164 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
165 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
166 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
167 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
168 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
169 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
170 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
171 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
172 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
173 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
174 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
175 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
176 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
177 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
178 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
179 46612 Bán buôn dầu thô N
180 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
181 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
182 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
183 46621 Bán buôn quặng kim loại N
184 46622 Bán buôn sắt, thép N
185 46623 Bán buôn kim loại khác N
186 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
187 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
188 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
189 46632 Bán buôn xi măng N
190 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
191 46634 Bán buôn kính xây dựng N
192 46635 Bán buôn sơn, vécni N
193 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
194 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
195 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
197 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
198 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
199 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
200 46694 Bán buôn cao su N
201 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
202 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
203 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
204 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
205 46900 Bán buôn tổng hợp N
206 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
208 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
209 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
210 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
266 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
267 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
268 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
269 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
270 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
271 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
272 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
273 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
274 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
275 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
276 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
277 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
278 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
279 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
280 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
281 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
282 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
283 49200 Vận tải bằng xe buýt N
284 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
285 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
286 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
287 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
288 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
289 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
290 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
291 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
292 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
293 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
294 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
295 49400 Vận tải đường ống N
296 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
297 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
298 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
299 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
300 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
301 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
302 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
303 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
304 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
305 51100 Vận tải hành khách hàng không N
306 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
307 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
308 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
309 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
310 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
311 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
312 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
313 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
314 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
315 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
316 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
317 5224 Bốc xếp hàng hóa N
318 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
319 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
320 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
321 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
322 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
323 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
324 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
325 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
326 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
327 53100 Bưu chính N
328 53200 Chuyển phát N
329 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
330 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
331 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
332 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
333 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
334 85322 Dạy nghề N
335 85410 Đào tạo cao đẳng N
336 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
337 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
338 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
339 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
340 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
341 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
342 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
343 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
344 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
345 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
346 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702186103

Người đại diện: Nguyễn Đình Chương

Số 28/7, Tổ 7, Khu phố Khánh Lợi - Phường Tân Phước Khánh - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603029075

Người đại diện: Lê Minh Tú

Tổ 31, ấp Cẩm Tân - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603029928

ấp Tân Cang - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900778212

Người đại diện: Hà Thị Thanh Tú

Số 87, đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Lê Mao - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101468-008

Người đại diện: Lại Thành Tích

Khu Vĩnh Tuy 2 TT Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702186110

Người đại diện: Đỗ Thanh Anh

Số 50, đường số 17, Khu dân cư Hiệp Thành 3, khu 7 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602989675-001

Người đại diện: Lê Hữu Lãng

Số 02, ấp 5 - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900778283

Người đại diện: Cao Ngọc Đa

Số 118, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700100954-008

Phường Cẩm sơn - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết