Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Green Way

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Green Way do Chu Minh Tuấn thành lập vào ngày 07/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Green Way.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Green Way mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Way Food And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 33, ngõ 126 phố Khương Trung, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109661128

Người ĐDPL: Chu Minh Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 07/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109661128

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Thực Phẩm Green Way

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm Y
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
25 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
26 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
27 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
28 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
29 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
30 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
48 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
49 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
50 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
64 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
65 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
66 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
67 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
68 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
69 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
70 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
71 58110 Xuất bản sách N
72 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
73 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
74 58190 Hoạt động xuất bản khác N
75 58200 Xuất bản phần mềm N
76 7710 Cho thuê xe có động cơ N
77 77101 Cho thuê ôtô N
78 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
79 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
80 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
81 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N