Công Ty TNHH Bất Động Sản Hùng Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bất Động Sản Hùng Nam do Lê Hồng Nam thành lập vào ngày 08/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bất Động Sản Hùng Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Hùng Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Nam Real Estate Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, toà nhà Vimeco Lô E9, đường Phạm Hùng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109662530

Người ĐDPL: Lê Hồng Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109662530

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Hùng Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
46 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
47 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
48 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
49 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
50 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
51 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
52 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
53 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
54 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
55 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
56 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
57 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
66 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
67 46612 Bán buôn dầu thô N
68 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
69 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
97 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
98 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
154 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
155 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
156 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
157 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
158 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
159 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
160 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
161 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
162 49400 Vận tải đường ống N
163 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
164 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
165 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
166 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
167 53100 Bưu chính N
168 53200 Chuyển phát N
169 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55101 Khách sạn N
171 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
173 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
174 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
175 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
176 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
177 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
178 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
179 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
180 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
181 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
182 58110 Xuất bản sách N
183 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
184 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
185 58190 Hoạt động xuất bản khác N
186 58200 Xuất bản phần mềm N
187 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
188 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
189 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
190 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304722409

Người đại diện: Lưu Quốc Bình

331/1G/2 Lê Hồng Phong Phường 02 - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313349670

Người đại diện: Phạm Khắc Tuấn

345/134 Trần Hưng Đạo - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312416130

Người đại diện: Thái Nguyên

29 Đường HT22 - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102853695

Người đại diện: Đào Cao Sơn

Số 39 hẻm 210/41/11 Đội Cấn, Phường Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103221240-001

Khương mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313350669

Người đại diện: Từ Thanh Nam

Phòng 501, Lầu 05 Repluss Business Center, 68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304726026

Người đại diện: Trần Thị Kim Liên

195 Đường 3/2 - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102853737

Người đại diện: Lữ Thanh Tùng

Phòng 104 V4A, tập thể Đại học Giao thông Vận tải - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103090044-001

Hạ đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313350605

Người đại diện: Hồ Phương Luận

60 (tầng trệt) Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304728055

Người đại diện: Nguyễn Cường Thịnh

75 Nguyễn Kim Phường 07 - Phường 07 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103094200-001

Kim giang - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết