Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Công Nghiệp Tân Hoàng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Công Nghiệp Tân Hoàng Minh do Đỗ Hoàng Việt thành lập vào ngày 08/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Công Nghiệp Tân Hoàng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Công Nghiệp Tân Hoàng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Hoang Minh Industry Property Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 24 Quang Trung, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109663037

Người ĐDPL: Đỗ Hoàng Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109663037

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Công Nghiệp Tân Hoàng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
84 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
85 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
86 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
87 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
88 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
89 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
90 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
91 23941 Sản xuất xi măng N
92 23942 Sản xuất vôi N
93 23943 Sản xuất thạch cao N
94 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
95 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
96 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
97 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
98 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
99 24310 Đúc sắt thép N
100 24320 Đúc kim loại màu N
101 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
102 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
103 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
104 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
105 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
106 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
107 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
108 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
109 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
110 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
111 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
112 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
113 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
114 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
115 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
116 26520 Sản xuất đồng hồ N
117 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
118 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
119 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
120 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
121 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
122 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
123 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
124 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
125 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
126 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
127 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
128 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
129 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
130 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
131 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
132 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
133 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
134 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
135 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
136 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
137 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
138 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
139 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
140 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
141 28230 Sản xuất máy luyện kim N
142 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
143 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
144 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
145 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
146 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
147 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
148 29100 Sản xuất xe có động cơ N
149 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
150 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
151 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
152 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
153 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
154 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
155 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
156 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
157 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
158 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
159 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
160 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
161 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
162 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
163 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
164 32200 Sản xuất nhạc cụ N
165 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
166 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
167 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
168 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
169 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
170 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
171 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
172 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
173 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
174 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
175 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
176 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
177 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
178 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
179 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
180 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
181 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
182 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
183 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
184 49400 Vận tải đường ống N
185 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
186 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
187 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
188 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
189 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
190 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
191 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
192 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
193 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
194 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
195 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
196 52231 Dịch vụ điều hành bay N
197 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
198 5224 Bốc xếp hàng hóa N
199 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
200 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
201 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
202 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
203 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
204 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
205 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
206 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
207 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
208 53100 Bưu chính N
209 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101431309

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Anh

Phòng 43B K15 TT Nam Đồng, phường nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311221918

Người đại diện: Vũ Hoài Đức

Phòng 1901, Lầu 19, Tòa Nhà Sài Gòn Trade Center, Số 37 Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303469400

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Lê

Lô 1, đường 1A, Khu công nghiệp Tân Tạo, khu phố 2 - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304793093

Người đại diện: Võ Thị Liên

129/14/39 Lê Đức Thọ Phường 13 - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305546883

Người đại diện: Dương Hồng Ngọc

217/2A1 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phường 17 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302970406

Người đại diện: Trần Công Hân

99 Tân Quí Phường 16 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101431242

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Số 6 Tôn Thất Tùng, phường Trung Tự - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311221675

Người đại diện: Bùi Ngọc Linh

119 Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303470149

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hạnh

48/10/12 Đường số 3, Khu phố 6 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304796023

Người đại diện: Đỗ Thành Hưng

A8 Quang Trung KP Hạnh Thông Tây Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305546763

Người đại diện: Diệp Thị Hồng Hoa

69/4/32 Đường Trục, KDC Bình Hòa - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302973460

Người đại diện: Nguyễn Khương Minh

Số 17 đường Đô Đốc Long - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết