Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Dịch Vụ Hc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Dịch Vụ Hc Việt Nam do Nguyễn Thị Hương thành lập vào ngày 08/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Dịch Vụ Hc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Dịch Vụ Hc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hc Viet Nam Technology & Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Tẩng 3, 17M6, ngõ 4 Khu tập thể đo lường chất lượng Quân Đội, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109663372

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109663372

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ & Dịch Vụ Hc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
19 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
20 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
23 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
24 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
25 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
26 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
27 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
28 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
29 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
30 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
31 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
32 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
33 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
34 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
35 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
36 49400 Vận tải đường ống N
37 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
38 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
39 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
40 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
41 53100 Bưu chính N
42 53200 Chuyển phát N
43 6190 Hoạt động viễn thông khác N
44 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
45 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
46 62010 Lập trình máy vi tính N
47 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
48 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
49 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
50 63120 Cổng thông tin N
51 63210 Hoạt động thông tấn N
52 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
53 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
54 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
55 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
56 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
57 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
58 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
59 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
60 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
63 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
64 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
65 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
66 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
67 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
68 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500451828

Bản Cang Mường - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995058

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Thôn Thanh Xuân - Xã Thanh Trạch - Huyện Bố Trạch - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175285

Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200534075-001

Người đại diện: Nguyễn Thị ánh Tuyết

Số 109 đường Lê Thế Tiết - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500451754

Người đại diện: Nguyễn Đức Dũng

Bản Phổng - Xã Nậm Lạnh - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100995114

Người đại diện: Trần Thị Thu Hồng

Đường F325 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800175278

Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200571380

Người đại diện: Trần Đình Lãm

Khu phố II - Thị trấn Cam Lộ - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500217056-001

Người đại diện: Nguyễn Khắc Sỹ

Số 99, Đường Hoàng Quốc Việt - Xã Chiềng Cơi - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết