Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Khả

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Khả do Lê Khả Luần thành lập vào ngày 09/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Khả.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Khả mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Le Kha Import Export Company Limited

Địa chỉ: Ngõ Bún 1, Thôn Quan Âm, Xã Bắc Hồng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109663566

Người ĐDPL: Lê Khả Luần

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109663566

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lê Khả

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
90 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
91 16102 Bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
97 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
98 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
99 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
100 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
101 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
102 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
103 18110 In ấn N
104 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
105 18200 Sao chép bản ghi các loại N
106 19100 Sản xuất than cốc N
107 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
108 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
109 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
110 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
111 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
112 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
113 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
114 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
115 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
116 20222 Sản xuất mực in N
117 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
118 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
119 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
120 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
121 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
122 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
123 21001 Sản xuất thuốc các loại N
124 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
125 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
126 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
127 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
128 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
129 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
130 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
131 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
132 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
133 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
134 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
135 23941 Sản xuất xi măng N
136 23942 Sản xuất vôi N
137 23943 Sản xuất thạch cao N
138 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
139 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
140 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
141 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
142 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
143 24310 Đúc sắt thép N
144 24320 Đúc kim loại màu N
145 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
146 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
147 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
148 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
149 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
150 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
151 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
152 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
153 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
154 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
155 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
156 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
157 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
158 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
159 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
160 26520 Sản xuất đồng hồ N
161 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
162 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
163 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
164 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
165 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
166 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
167 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
168 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
169 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
170 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
171 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
172 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
173 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
174 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
175 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
176 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
177 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
178 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
179 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
180 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
181 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
182 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
183 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
184 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
185 28230 Sản xuất máy luyện kim N
186 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
187 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
188 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
189 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
190 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
191 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
192 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
193 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
194 32200 Sản xuất nhạc cụ N
195 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
196 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
197 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
198 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
199 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
200 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
201 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
202 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
203 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
204 46101 Đại lý N
205 46102 Môi giới N
206 46103 Đấu giá N
207 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
208 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
209 46202 Bán buôn hoa và cây N
210 46203 Bán buôn động vật sống N
211 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
212 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
213 46310 Bán buôn gạo N
214 4632 Bán buôn thực phẩm N
215 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
216 46322 Bán buôn thủy sản N
217 46323 Bán buôn rau, quả N
218 46324 Bán buôn cà phê N
219 46325 Bán buôn chè N
220 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
221 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
222 4633 Bán buôn đồ uống N
223 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
224 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
225 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
226 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
227 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
228 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
229 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
230 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
231 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
232 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
233 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
234 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
235 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
236 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
237 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
238 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
239 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
240 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
241 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
242 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
243 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
244 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
245 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
246 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
247 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
248 46612 Bán buôn dầu thô N
249 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
250 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
251 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
252 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
253 46632 Bán buôn xi măng N
254 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
255 46634 Bán buôn kính xây dựng N
256 46635 Bán buôn sơn, vécni N
257 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
258 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
259 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
260 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
261 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
262 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
263 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
296 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
297 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
298 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
299 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
300 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
301 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
302 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
303 58110 Xuất bản sách N
304 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
305 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
306 58190 Hoạt động xuất bản khác N
307 58200 Xuất bản phần mềm N
308 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
309 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
310 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
311 79110 Đại lý du lịch N
312 79120 Điều hành tua du lịch N
313 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
314 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
315 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
316 80300 Dịch vụ điều tra N
317 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
318 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
319 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
320 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
321 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313747745

Người đại diện: Phạm Đức Mạnh

108/9 Vĩnh Viễn - Phường 09 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107001461

Người đại diện: Lưu Thanh Hải

Số 279 Phạm Văn Đồng - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105990731

Người đại diện: Mã Thị Thu Trang

Thôn Du Nội - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314956540

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

Lầu 5, Số 449 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312785882-001

Người đại diện: V� Ng�c Thu V�n

Ph�ng 114, Duy T�n Plaza, 171 ���ng Cao Th�ng - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107001479

Người đại diện: Chu Văn Thủy

Số 4 ngõ 397 Phạm văn Đồng - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105991460

Người đại diện: Lê Thị Hồng Thủy

Xóm Bến Phà, thôn Đại Độ - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748241

Người đại diện: Liêu Việt Phú

358/9 Điện Biên Phủ - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314959848

Người đại diện: Ngô Văn Chiến

104 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107001486

Người đại diện: Mạc Hữu Toàn

Số nhà 8B Phú Minh, Phường Cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105991446

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Xóm Chùa - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748280

Người đại diện: Đoàn Mạnh Hải

490/33 Lý Thái Tổ - Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết