Công Ty TNHH Xây Dựng Lucency

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Lucency do Phạm Thị Hảo thành lập vào ngày 09/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Lucency.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Lucency mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Lucency Construction Company Limited

Địa chỉ: Số A1 Khu nhà ở Công ty Cổ phần Đầu tư và xây dựng công nghiệp, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109663904

Người ĐDPL: Phạm Thị Hảo

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109663904


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Lucency

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
19 46621 Bán buôn quặng kim loại N
20 46622 Bán buôn sắt, thép N
21 46623 Bán buôn kim loại khác N
22 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
23 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
24 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
25 46632 Bán buôn xi măng N
26 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
27 46634 Bán buôn kính xây dựng N
28 46635 Bán buôn sơn, vécni N
29 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
30 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
31 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
51 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
52 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
53 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
54 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
55 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
56 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
57 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
58 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
59 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
60 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
61 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
62 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
63 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
64 49400 Vận tải đường ống N
65 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
66 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
67 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
68 51100 Vận tải hành khách hàng không N
69 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
70 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
71 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
72 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
73 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
74 5224 Bốc xếp hàng hóa N
75 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
76 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
77 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
78 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
79 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
80 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
81 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
82 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
83 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
84 53100 Bưu chính N
85 53200 Chuyển phát N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
104 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
105 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
106 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
107 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
108 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
109 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
110 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
111 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
114 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
119 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
120 80300 Dịch vụ điều tra N
121 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
122 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303329629-007

Người đại diện: Lê Thị Minh Lợi

Số 202, đường Lê Duẩn, phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201323079

Người đại diện: Bùi Anh Duy

44 Hoàng Văn Thụ - Phường Cam Lộc - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600251134

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

10 Lê Triệu Kiết - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400555146

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Khu phố 11 - Phường Bình Tân - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201544634

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Đội 1 (tại nhà ông Nguyễn Thanh Hải) - Xã Chính Mỹ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201322212

Người đại diện: Thái Hữu Huy

Tổ 20 - Thôn Hòn Nghê 2 - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500774504-003

Người đại diện: Phan Hồng Tâm

Khối 5, thị trấn Diễn Châu - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600250677

8/18 Lý Thường Kiệt -Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201545363

Người đại diện: Trần Văn Thường

Số 5/9/92 Lưu úc - Phường Phù Liễn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400555160

Người đại diện: Trần Kim Trọng

82 Thủ Khoa Huân - Bình Hưng - Thành phố Phan Thiết - Bình Thuận

Xem chi tiết