Công Ty Cổ Phần Sbk Holding

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sbk Holding do Tô Văn Nhật thành lập vào ngày 09/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sbk Holding.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sbk Holding mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sbk Holding Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà hỗn hợp Vườn Đào, ngõ 689 Lạc Long Quân, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109665316

Người ĐDPL: Tô Văn Nhật

Ngày bắt đầu HĐ: 09/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109665316

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sbk Holding

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
7 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
8 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
9 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
10 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
11 05200 Khai thác và thu gom than non N
12 06100 Khai thác dầu thô N
13 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
14 07100 Khai thác quặng sắt N
15 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
16 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
17 07221 Khai thác quặng bôxít N
18 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
19 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
20 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
21 08101 Khai thác đá N
22 08102 Khai thác cát, sỏi N
23 08103 Khai thác đất sét N
24 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
25 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
26 08930 Khai thác muối N
27 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
28 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
29 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
40 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
41 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
42 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
43 18110 In ấn N
44 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
45 18200 Sao chép bản ghi các loại N
46 19100 Sản xuất than cốc N
47 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
48 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
49 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
50 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
52 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
54 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
55 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
56 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
57 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
58 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
59 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
60 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
61 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
63 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
64 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
65 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
66 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
67 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
68 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
69 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
70 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
71 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
72 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
73 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
74 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
75 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
76 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
77 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
78 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
79 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
80 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
81 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
82 28230 Sản xuất máy luyện kim N
83 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
84 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
85 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
86 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
87 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
88 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
89 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
90 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
91 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
92 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
93 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
94 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
95 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
96 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
97 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
98 37001 Thoát nước N
99 37002 Xử lý nước thải N
100 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
101 3812 Thu gom rác thải độc hại N
102 38121 Thu gom rác thải y tế N
103 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
104 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
105 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
106 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
107 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
108 3830 Tái chế phế liệu N
109 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
110 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
111 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
112 41000 Xây dựng nhà các loại N
113 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
114 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
115 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
117 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
118 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
119 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
120 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
121 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
122 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
124 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
126 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4632 Bán buôn thực phẩm N
132 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
133 46322 Bán buôn thủy sản N
134 46323 Bán buôn rau, quả N
135 46324 Bán buôn cà phê N
136 46325 Bán buôn chè N
137 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
138 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
139 4633 Bán buôn đồ uống N
140 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
141 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
142 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
164 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
165 46612 Bán buôn dầu thô N
166 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
167 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
168 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
169 46621 Bán buôn quặng kim loại N
170 46622 Bán buôn sắt, thép N
171 46623 Bán buôn kim loại khác N
172 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
173 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
175 46632 Bán buôn xi măng N
176 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
177 46634 Bán buôn kính xây dựng N
178 46635 Bán buôn sơn, vécni N
179 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
180 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
181 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
183 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
184 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
185 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
186 46694 Bán buôn cao su N
187 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
188 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
189 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
190 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 46900 Bán buôn tổng hợp N
192 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
194 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
195 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
196 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
236 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
237 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
238 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
239 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
240 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
241 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
242 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
243 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
244 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
245 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
246 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
247 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
248 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
249 49400 Vận tải đường ống N
250 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
251 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
252 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
253 51100 Vận tải hành khách hàng không N
254 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
255 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
256 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
257 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
258 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
259 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
260 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
261 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
262 53100 Bưu chính N
263 53200 Chuyển phát N
264 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55101 Khách sạn N
266 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
267 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
268 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
269 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
270 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
271 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
272 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
273 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
274 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
275 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
276 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
277 58110 Xuất bản sách N
278 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
279 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
280 58190 Hoạt động xuất bản khác N
281 58200 Xuất bản phần mềm N
282 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
283 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
284 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
285 75000 Hoạt động thú y N
286 7710 Cho thuê xe có động cơ N
287 77101 Cho thuê ôtô N
288 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
289 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
290 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
291 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
292 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
293 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
294 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
295 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
296 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
297 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
298 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
299 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
300 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
301 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
302 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
303 79110 Đại lý du lịch N
304 79120 Điều hành tua du lịch N
305 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
306 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
307 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
308 80300 Dịch vụ điều tra N
309 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
310 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
311 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
312 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
313 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
314 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
315 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
316 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
317 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
318 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
319 85322 Dạy nghề N
320 85410 Đào tạo cao đẳng N
321 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
322 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
323 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
324 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
325 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315124552

Người đại diện: Trần Việt Quân

12/47 Lữ Gia, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316721255

Người đại diện: Nguyễn Trọng Đại

Số 110-112 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315261372

Người đại diện: Lại Duy Hà

Tầng 12, Tòa nhà Viettel, 285 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108531278

Người đại diện: Trần Văn Mạnh

Số 25, phố Vân Hồ 3, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108579061

Người đại diện: Lê Hải Đoàn

Số 15, ngách 73, ngõ 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108356481

Người đại diện: Trần Văn Quân

Số 70, thôn Cán Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315122925

Người đại diện: Huỳnh Quý Liên

18/8C Lãnh Binh Thăng, Phường 13, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316719376

Người đại diện: Hà Phối Huy

345AB Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108531285

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Điệp

Số 1 ngõ 237 Thanh Nhàn, Phường Thanh Nhàn, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315262785

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Hà

713 Đường 3/2, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108356442

Người đại diện: Hoàng Văn Thạch

Xóm 1, Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108584600

Người đại diện: Vũ Thị Kim Dung

Số 24b đường Nguyễn Thái Học, Phường Điện Biên, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết