Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Green And Blue Growth

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Green And Blue Growth do Nguyễn Thu Hằng thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Green And Blue Growth.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Green And Blue Growth mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green And Blue Growth Science Technology Services Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 20, đường Louis 9, khu đô thị Louis City, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109665429

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109665429


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Green And Blue Growth

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
5 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
6 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
7 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
8 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
9 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
10 20222 Sản xuất mực in N
11 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
12 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
13 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
14 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
15 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
16 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
17 21001 Sản xuất thuốc các loại N
18 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
19 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
20 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
21 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
22 37001 Thoát nước N
23 37002 Xử lý nước thải N
24 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
25 3830 Tái chế phế liệu N
26 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
27 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
28 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
29 41000 Xây dựng nhà các loại N
30 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
31 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
32 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
33 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
34 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
35 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
36 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
37 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
39 46632 Bán buôn xi măng N
40 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
41 46634 Bán buôn kính xây dựng N
42 46635 Bán buôn sơn, vécni N
43 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
44 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
45 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
58 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
59 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
60 75000 Hoạt động thú y N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
63 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
64 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
65 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
66 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
67 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
68 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400458985-002

442 Thống Nhất - Phường Tân An - Thị xã La Gi - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800100898-045

Chợ xã Phú riềng - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600754716

5/2 Ngô Quyền, Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100621223

Người đại diện: Li Ya Jun

Lô C4 - KCN Phú Tài mở rộng về phía Nam - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400836563

Người đại diện: Lê Quốc Tuấn

Tổ 9, thôn 9 - Thị trấn Đức Tài - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201625837

Người đại diện: Dương Văn Quân

Số 282 đường Hoàng Minh Thảo, tổ 67 - Phường Nghĩa Xá - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800100898-044

TT Phước bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600754723

Người đại diện: Lê Duy Nhân

Sô 3B2, đường số 2, Khóm Bình Khánh 5 - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100621350

Người đại diện: Nguyễn Văn Thư

Số 120 Lê Lợi - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết