Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Wangtong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Wangtong do Nông Thị Thương thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Wangtong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Wangtong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wangtong International Transport Company Limited

Địa chỉ: Số 62 Nguyễn Hữu Huân, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109665690

Người ĐDPL: Nông Thị Thương

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109665690

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Chuyển Quốc Tế Wangtong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
21 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
24 4541 Bán mô tô, xe máy N
25 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
26 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
27 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
28 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
29 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
34 46101 Đại lý N
35 46102 Môi giới N
36 46103 Đấu giá N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
39 46202 Bán buôn hoa và cây N
40 46203 Bán buôn động vật sống N
41 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
42 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
43 46310 Bán buôn gạo N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4633 Bán buôn đồ uống N
53 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
54 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
55 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
56 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
57 46411 Bán buôn vải N
58 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
59 46413 Bán buôn hàng may mặc N
60 46414 Bán buôn giày dép N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
75 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
76 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
77 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
78 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
79 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
80 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
83 46612 Bán buôn dầu thô N
84 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
85 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
86 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
87 46621 Bán buôn quặng kim loại N
88 46622 Bán buôn sắt, thép N
89 46623 Bán buôn kim loại khác N
90 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
91 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
93 46632 Bán buôn xi măng N
94 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
95 46634 Bán buôn kính xây dựng N
96 46635 Bán buôn sơn, vécni N
97 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
98 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
99 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
101 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
102 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
103 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
104 46694 Bán buôn cao su N
105 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
106 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
107 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
108 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 46900 Bán buôn tổng hợp N
110 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
112 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
113 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
170 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
171 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
172 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
173 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
174 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
175 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
176 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
177 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
178 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
179 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
180 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
181 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
182 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
183 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
184 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
185 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
186 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
187 49200 Vận tải bằng xe buýt N
188 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
189 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
190 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
191 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
192 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
193 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
194 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
195 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
196 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
197 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
198 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
199 49400 Vận tải đường ống N
200 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
201 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
202 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
203 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
204 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
205 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
206 51100 Vận tải hành khách hàng không N
207 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
208 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
209 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
210 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
211 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
212 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
213 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
214 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
215 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
216 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
217 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
218 5224 Bốc xếp hàng hóa N
219 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
220 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
221 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
222 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
223 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
224 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
225 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
226 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
227 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
228 53100 Bưu chính N
229 53200 Chuyển phát N
230 6190 Hoạt động viễn thông khác N
231 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
232 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
233 62010 Lập trình máy vi tính N
234 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
235 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
236 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
237 63120 Cổng thông tin N
238 63210 Hoạt động thông tấn N
239 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
240 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
241 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
242 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
243 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
244 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
245 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
246 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
247 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316932182

Người đại diện: Trần Trọng Thích

Tòa nhà WinHome 91-93 Đường số 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317368

Người đại diện: Lê Thị Đăng Duyên

Số nhà 72, Khu phố Long Đại, Phường Long Thành Bắc, Thị xã Hoà Thành, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316930770

Người đại diện: Lưu Thị Hoàng Yến

Số 6, Tổ 8, ấp 7, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801359390

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Kiên

Đường 391, thị tứ Hưng Đạo, Xã Hưng Đạo, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901317350

Người đại diện: Trần Thanh Liêm

Tổ 10, ấp Bến, Xã An Thạnh, Huyện Bến Cầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702090116

Người đại diện: Lê Hà Vũ

Tổ 6, Khu 6, Phường Yết Kiêu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702992985

Người đại diện: Thái Văn Tâm

D6/41 Đường D10, Khu dân cư Thuận Giao, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702992978

Người đại diện: Thạch Tuấn Anh

30/10 Hoàng Hoa Thám, Khu phố 4, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603821001

Người đại diện: Hoàng Thị Hương Mơ

43A11, kp 11, Phường Tân Phong, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603821040

Người đại diện: Ngô Huỳnh Như

47/35 khu phố 5B, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316932626

Người đại diện: Đặng Thành Vinh

717 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316933299

Người đại diện: Đinh Thành Thịnh

Số 26 Đường số 04, Cityland Park Hills, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết