Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Nth Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Nth Việt Nam do Nguyễn Hải Nam thành lập vào ngày 10/06/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Nth Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Nth Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nth Vietnam Trading And Transportation Joint Stock Company

Địa chỉ: SN 150 - C3, Khu Đô Thị Đại Kim, Đường Nguyễn Cảnh Dị, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0109665958

Người ĐDPL: Nguyễn Hải Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 10/06/2021

Giấy phép kinh doanh: 0109665958

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Vận Tải Nth Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
2 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
3 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
4 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
5 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
6 46101 Đại lý N
7 46102 Môi giới N
8 46103 Đấu giá N
9 4632 Bán buôn thực phẩm N
10 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
11 46322 Bán buôn thủy sản N
12 46323 Bán buôn rau, quả N
13 46324 Bán buôn cà phê N
14 46325 Bán buôn chè N
15 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
16 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
73 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
74 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
75 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
76 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
77 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
78 49400 Vận tải đường ống N
79 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
80 50111 Vận tải hành khách ven biển N
81 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
82 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
83 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
84 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
85 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
86 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
87 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
88 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
89 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
90 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
91 51100 Vận tải hành khách hàng không N
92 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
93 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
94 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
95 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
96 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
97 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
98 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
99 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
100 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
101 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
102 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
103 5224 Bốc xếp hàng hóa N
104 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
105 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
106 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
107 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
108 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55101 Khách sạn N
117 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
118 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
120 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
121 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
122 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
123 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
124 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
125 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
126 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
127 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
128 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
129 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
130 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
131 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
132 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312466607

Người đại diện: Nguyễn Đăng Quang

607G Điện Biên Phủ - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310800750

Người đại diện: Chong Fok Seng

017 Kp Mỹ Hưng - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105269632

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số 505, tổ 20 - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100237348

219 Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312368543

Người đại diện: Võ Thị Hoàng Yến

26 Đường 5B - Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304789114

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Trang

33 Nguyễn Trọng Tuyển Phường 15 - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312466854

Người đại diện: Bùi Văn Tiếp Anh

72 Nguyễn Xí - Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310799262

Người đại diện: Lại Nam Hải

793/62/1 Trần Xuân Soạn - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105269583

Người đại diện: Hoàng Thu Thủy

Phòng 206, TT B1 Nam Thành Công - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312368832

Người đại diện: Cao Minh Khoa

688/61/32 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100233537

59 Lê Duẩn - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312467008

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

106E Ngô Tất Tố - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết